BZZ/EGP: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Egyptian Pound (EGP)

Swarm sang Egyptian Pound

1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 BZZ hiện đang có giá trị ج.م19,7680
+ج.م0,040446
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:40:51 10 thg 1, 2025

Thị trường BZZ/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi BZZ EGP

Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 19,7680 EGP, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã giảm 10,00%. BZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م19,1007
Giá theo thời gian thực: ج.م19,7680
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م20,9865
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م1.112,27
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م10,4351
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م1.248.339.449
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م19,7680, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Swarmج.م1.112,27. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م1.248.339.449.

Giá Swarm theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 BZZ ≈ 19,7680 EGP
Tìm hiểu thêm về BZZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi BZZ/EGP

Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 19,7680 EGP. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 98,8401 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,050587 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 2,5293 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Egyptian Pound being 20,9865 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 19,1007 EGP.

Chuyển đổi Swarm Egyptian Pound

BZZBZZEGPEGP
1 BZZ19,7680 EGP
5 BZZ98,8401 EGP
10 BZZ197,68 EGP
20 BZZ395,36 EGP
50 BZZ988,40 EGP
100 BZZ1.976,80 EGP
1.000 BZZ19.768,02 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Swarm

EGPEGPBZZBZZ
1 EGP0,050587 BZZ
5 EGP0,25293 BZZ
10 EGP0,50587 BZZ
20 EGP1,0117 BZZ
50 EGP2,5293 BZZ
100 EGP5,0587 BZZ
1.000 EGP50,5868 BZZ

Xem cách chuyển đổi BZZ EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Swarm sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi BZZ sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi BZZ sang EGP trên OKX
Chuyển đổi BZZ EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang EGP

Tỷ giá BZZ EGP hôm nay là ج.م19,7680.
Tỷ giá giao dịch BZZ /EGP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,25293 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 98,8401 theo EGP.