BZZ/GHS: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Swarm sang Ghanaian Cedi

1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 BZZ hiện đang có giá trị GH₵4,3333
-GH₵0,06829
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 07:42:41 10 thg 2, 2025

Thị trường BZZ/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi BZZ GHS

Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 4,3333 GHS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã giảm 13,00%. BZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵4,3146
Giá theo thời gian thực: GH₵4,3333
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵4,8377
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵341,45
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵3,2034
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵273.643.314
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵4,3333, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SwarmGH₵341,45. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵273.643.314.

Giá Swarm theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 BZZ ≈ 4,3333 GHS
Tìm hiểu thêm về BZZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi BZZ/GHS

Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 4,3333 GHS. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 21,6663 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,23077 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 11,5386 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Ghanaian Cedi being 4,8377 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 4,3146 GHS.

Chuyển đổi Swarm Ghanaian Cedi

BZZBZZGHSGHS
1 BZZ4,3333 GHS
5 BZZ21,6663 GHS
10 BZZ43,3327 GHS
20 BZZ86,6653 GHS
50 BZZ216,66 GHS
100 BZZ433,33 GHS
1.000 BZZ4.333,27 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Swarm

GHSGHSBZZBZZ
1 GHS0,23077 BZZ
5 GHS1,1539 BZZ
10 GHS2,3077 BZZ
20 GHS4,6155 BZZ
50 GHS11,5386 BZZ
100 GHS23,0773 BZZ
1.000 GHS230,77 BZZ

Xem cách chuyển đổi BZZ GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Swarm sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi BZZ sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi BZZ sang GHS trên OKX
Chuyển đổi BZZ GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang GHS

Tỷ giá BZZ GHS hôm nay là GH₵4,3333.
Tỷ giá giao dịch BZZ /GHS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 1,1539 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 21,6663 theo GHS.