AAVE/GHS: Chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Ghanaian Cedi (GHS)

AAVE sang Ghanaian Cedi

1 AAVE có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 AAVE hiện đang có giá trị GH₵4.178,09
-GH₵159,28
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:31:49 9 thg 1, 2025

Thị trường AAVE/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi AAVE GHS

Tính đến hôm nay, 1 AAVE bằng 4.178,09 GHS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, AAVE (AAVE) đã giảm 16,00%. AAVE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá AAVE (AAVE) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵4.036,06
Giá theo thời gian thực: GH₵4.178,09
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵4.426,01
*Dữ liệu thông tin thị trường AAVE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵9.818,19
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵382,43
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵62.849.575.622
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
15.042.664 AAVE
Đọc thêm: Giá AAVE (AAVE)
Giá hiện tại của AAVE (AAVE) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵4.178,09, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của AAVEGH₵9.818,19. Có 15.042.664 AAVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.000.000 AAVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵62.849.575.622.

Giá AAVE theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch AAVE (AAVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 AAVE ≈ 4.178,09 GHS
Tìm hiểu thêm về AAVE
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi AAVE/GHS

Based on the current rate, 1 AAVE is valued at approximately 4.178,09 GHS. This means that acquiring 5 AAVE would amount to around 20.890,44 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,00023934 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 0,011967 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and AAVE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the AAVE exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 AAVE for Ghanaian Cedi being 4.426,01 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 4.036,06 GHS.

Chuyển đổi AAVE Ghanaian Cedi

AAVEAAVEGHSGHS
1 AAVE4.178,09 GHS
5 AAVE20.890,44 GHS
10 AAVE41.780,88 GHS
20 AAVE83.561,76 GHS
50 AAVE208.904,4 GHS
100 AAVE417.808,8 GHS
1.000 AAVE4.178.088 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi AAVE

GHSGHSAAVEAAVE
1 GHS0,00023934 AAVE
5 GHS0,0011967 AAVE
10 GHS0,0023934 AAVE
20 GHS0,0047869 AAVE
50 GHS0,011967 AAVE
100 GHS0,023934 AAVE
1.000 GHS0,23934 AAVE

Xem cách chuyển đổi AAVE GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi AAVE sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi AAVE sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi AAVE sang GHS trên OKX
Chuyển đổi AAVE GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AAVE sang GHS

Tỷ giá AAVE GHS hôm nay là GH₵4.178,09.
Tỷ giá giao dịch AAVE /GHS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
AAVE có tổng cung lưu hành hiện là 15.042.664 AAVE và tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về AAVE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá AAVE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo AAVE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi AAVE thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo AAVE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AAVE theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của AAVE theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi AAVE sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AAVE sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi AAVE sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AAVE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,0011967 AAVE, trong khi 5 AAVE có giá trị 20.890,44 theo GHS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay