ACA/GHS: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Acala sang Ghanaian Cedi

1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 ACA hiện đang có giá trị GH₵0,88957
-GH₵0,04267
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:55:40 14 thg 2, 2025

Thị trường ACA/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ACA GHS

Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 0,88957 GHS, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã tăng 3,00%. ACA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 32,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Acala (ACA) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵0,87473
Giá theo thời gian thực: GH₵0,88957
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵0,95543
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵42,1594
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,47849
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵1.037.829.843
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.166.666.660 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,88957, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của AcalaGH₵42,1594. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.037.829.843.

Giá Acala theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ACA ≈ 0,88957 GHS
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ACA/GHS

Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 0,88957 GHS. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 4,4478 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 1,1241 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 56,2070 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Ghanaian Cedi being 0,95543 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,87473 GHS.

Chuyển đổi Acala Ghanaian Cedi

ACAACAGHSGHS
1 ACA0,88957 GHS
5 ACA4,4478 GHS
10 ACA8,8957 GHS
20 ACA17,7914 GHS
50 ACA44,4784 GHS
100 ACA88,9568 GHS
1.000 ACA889,57 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Acala

GHSGHSACAACA
1 GHS1,1241 ACA
5 GHS5,6207 ACA
10 GHS11,2414 ACA
20 GHS22,4828 ACA
50 GHS56,2070 ACA
100 GHS112,41 ACA
1.000 GHS1.124,14 ACA

Xem cách chuyển đổi ACA GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Acala sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ACA sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ACA sang GHS trên OKX
Chuyển đổi ACA GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang GHS

Tỷ giá ACA GHS hôm nay là GH₵0,88957.
Tỷ giá giao dịch ACA /GHS đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 5,6207 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 4,4478 theo GHS.