GHS/ACA: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang Acala (ACA)

Ghanaian Cedi sang Acala

Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu Acala?

1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 1,1118 ACA ACA
-0,02144 ACA
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:38:40 10 thg 2, 2025

Thị trường GHS/ACA hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GHS ACA

Tỷ giá GHS so với ACA hôm nay là 1,1118 ACA, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Acala đã tăng 1,00% trong tuần qua. Acala (ACA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 51,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang Acala (ACA)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
1,1064 ACA
Giá theo thời gian thực: 1,1118 ACA
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
1,2044 ACA
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵42,1957
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,47890
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵1.049.374.142
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.166.666.660 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang ACA hôm nay hiện là 1,1118 ACA. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá Ghanaian Cedi sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 GHS ≈ 1,1118 ACA
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GHS/ACA

Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 1,1118 GHS. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 5,5589 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,89946 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 44,9732 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Ghanaian Cedi being 1,2044 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 1,1064 GHS.

Chuyển đổi Acala Ghanaian Cedi

GHSGHSACAACA
1 GHS1,1118 ACA
5 GHS5,5589 ACA
10 GHS11,1177 ACA
20 GHS22,2355 ACA
50 GHS55,5887 ACA
100 GHS111,18 ACA
1.000 GHS1.111,77 ACA

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Acala

ACAACAGHSGHS
1 ACA0,89946 GHS
5 ACA4,4973 GHS
10 ACA8,9946 GHS
20 ACA17,9893 GHS
50 ACA44,9732 GHS
100 ACA89,9464 GHS
1.000 ACA899,46 GHS

Xem cách chuyển đổi GHS ACA chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ghanaian Cedi sang Acala
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GHS sang ACA
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GHS sang ACA trên OKX
Chuyển đổi GHS ACA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang ACA

Tỷ giá giao dịch GHS/ACA hôm nay là 1,1118 ACA. OKX cập nhật giá GHS sang ACA theo thời gian thực.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Ngoài nắm giữ ACA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Acala. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACA là GH₵42,1957. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACA là GH₵0,89946.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 4,4973 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 5,5589 theo GHS.