BZZ/HNL: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Honduran Lempira (HNL)

Swarm sang Honduran Lempira

1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?

1 BZZ hiện đang có giá trị L9,0496
+L0,11520
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:36:09 25 thg 1, 2025

Thị trường BZZ/HNL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi BZZ HNL

Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 9,0496 HNL, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã giảm 14,00%. BZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Honduran Lempira (HNL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L8,7578
Giá theo thời gian thực: L9,0496
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L9,1520
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L563,20
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L5,2838
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L571.477.154
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Honduran Lempira (HNL) là L9,0496, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SwarmL563,20. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L571.477.154.

Giá Swarm theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 BZZ ≈ 9,0496 HNL
Tìm hiểu thêm về BZZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi BZZ/HNL

Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 9,0496 HNL. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 45,2480 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,11050 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 5,5251 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Honduran Lempira being 9,1520 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 8,7578 HNL.

Chuyển đổi Swarm Honduran Lempira

BZZBZZHNLHNL
1 BZZ9,0496 HNL
5 BZZ45,2480 HNL
10 BZZ90,4960 HNL
20 BZZ180,99 HNL
50 BZZ452,48 HNL
100 BZZ904,96 HNL
1.000 BZZ9.049,60 HNL

Chuyển đổi Honduran Lempira Swarm

HNLHNLBZZBZZ
1 HNL0,11050 BZZ
5 HNL0,55251 BZZ
10 HNL1,1050 BZZ
20 HNL2,2100 BZZ
50 HNL5,5251 BZZ
100 HNL11,0502 BZZ
1.000 HNL110,50 BZZ

Xem cách chuyển đổi BZZ HNL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Swarm sang Honduran Lempira
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi BZZ sang HNL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi BZZ sang HNL trên OKX
Chuyển đổi BZZ HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang HNL

Tỷ giá BZZ HNL hôm nay là L9,0496.
Tỷ giá giao dịch BZZ /HNL đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,55251 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 45,2480 theo HNL.