AAVE/EGP: Chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Egyptian Pound (EGP)
AAVE sang Egyptian Pound
1 AAVE có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 AAVE hiện đang có giá trị ج.م14.078,50
-ج.م980,22
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 22:38:37 9 thg 1, 2025
Thị trường AAVE/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AAVE EGP
Tính đến hôm nay, 1 AAVE bằng 14.078,50 EGP, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, AAVE (AAVE) đã giảm 17,00%. AAVE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá AAVE (AAVE) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م13.834,33Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م15.170,95Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AAVE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá AAVE (AAVE)
Giá hiện tại của AAVE (AAVE) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م14.078,50, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của AAVE là ج.م33.653,62. Có 15.042.634 AAVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.000.000 AAVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م211.777.687.366.
Giá AAVE theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch AAVE (AAVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của AAVE là ج.م33.653,62. Có 15.042.634 AAVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.000.000 AAVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م211.777.687.366.
Giá AAVE theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch AAVE (AAVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AAVE/EGP
Based on the current rate, 1 AAVE is valued at approximately 14.078,50 EGP. This means that acquiring 5 AAVE would amount to around 70.392,49 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,000071030 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,0035515 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and AAVE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the AAVE exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 AAVE for Egyptian Pound being 15.170,95 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 13.834,33 EGP.
In the last 7 days, the AAVE exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 AAVE for Egyptian Pound being 15.170,95 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 13.834,33 EGP.
Chuyển đổi AAVE Egyptian Pound
AAVE | EGP |
---|---|
1 AAVE | 14.078,50 EGP |
5 AAVE | 70.392,49 EGP |
10 AAVE | 140.785,0 EGP |
20 AAVE | 281.570,0 EGP |
50 AAVE | 703.924,9 EGP |
100 AAVE | 1.407.850 EGP |
1.000 AAVE | 14.078.498 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound AAVE
EGP | AAVE |
---|---|
1 EGP | 0,000071030 AAVE |
5 EGP | 0,00035515 AAVE |
10 EGP | 0,00071030 AAVE |
20 EGP | 0,0014206 AAVE |
50 EGP | 0,0035515 AAVE |
100 EGP | 0,0071030 AAVE |
1.000 EGP | 0,071030 AAVE |
Xem cách chuyển đổi AAVE EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AAVE EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AAVE sang EGP
Tỷ giá AAVE EGP hôm nay là ج.م14.078,50.
Tỷ giá giao dịch AAVE /EGP đã biến động -7,00% trong 24h qua.
AAVE có tổng cung lưu hành hiện là 15.042.634 AAVE và tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về AAVE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá AAVE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo AAVE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi AAVE thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo AAVE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AAVE theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của AAVE theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi AAVE sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AAVE sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi AAVE sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AAVE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,00035515 AAVE, trong khi 5 AAVE có giá trị 70.392,49 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AAVE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AAVE và các loại tiền pháp định phổ biến.
AAVE USDAAVE AEDAAVE ALLAAVE AMDAAVE ANGAAVE ARSAAVE AUDAAVE AZNAAVE BAMAAVE BBDAAVE BDTAAVE BGNAAVE BHDAAVE BMDAAVE BNDAAVE BOBAAVE BRLAAVE BWPAAVE BYNAAVE CADAAVE CHFAAVE CLPAAVE CNYAAVE COPAAVE CRCAAVE CZKAAVE DJFAAVE DKKAAVE DOPAAVE DZDAAVE EGPAAVE ETBAAVE EURAAVE GBPAAVE GELAAVE GHSAAVE GTQAAVE HKDAAVE HNLAAVE HRKAAVE HUFAAVE IDRAAVE ILSAAVE INRAAVE IQDAAVE ISKAAVE JMDAAVE JODAAVE JPYAAVE KESAAVE KGSAAVE KHRAAVE KRWAAVE KWDAAVE KYDAAVE KZTAAVE LAKAAVE LBPAAVE LKRAAVE LRDAAVE MADAAVE MDLAAVE MKDAAVE MMKAAVE MNTAAVE MOPAAVE MURAAVE MXNAAVE MYRAAVE MZNAAVE NADAAVE NIOAAVE NOKAAVE NPRAAVE NZDAAVE OMRAAVE PABAAVE PENAAVE PGKAAVE PHPAAVE PKRAAVE PLNAAVE PYGAAVE QARAAVE RSDAAVE RWFAAVE SARAAVE SDGAAVE SEKAAVE SGDAAVE SOSAAVE THBAAVE TJSAAVE TNDAAVE TRYAAVE TTDAAVE TWDAAVE TZSAAVE UAHAAVE UGXAAVE UYUAAVE UZSAAVE VESAAVE VNDAAVE XAFAAVE XOFAAVE ZARAAVE ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay