ACH/EGP: Chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) sang Egyptian Pound (EGP)
Alchemy Pay sang Egyptian Pound
1 Alchemy Pay có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 ACH hiện đang có giá trị ج.م1,1364
-ج.م0,03994
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 22:46:39 9 thg 1, 2025
Thị trường ACH/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ACH EGP
Tính đến hôm nay, 1 ACH bằng 1,1364 EGP, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Alchemy Pay (ACH) đã giảm 18,00%. ACH đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Alchemy Pay (ACH) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م1,1203Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م1,2072Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alchemy Pay (ACH)
Giá hiện tại của Alchemy Pay (ACH) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م1,1364, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemy Pay là ج.م2,6075. Có 4.943.691.067 ACH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ACH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م5.618.163.036.
Giá Alchemy Pay theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemy Pay (ACH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemy Pay là ج.م2,6075. Có 4.943.691.067 ACH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ACH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م5.618.163.036.
Giá Alchemy Pay theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemy Pay (ACH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ACH/EGP
Based on the current rate, 1 ACH is valued at approximately 1,1364 EGP. This means that acquiring 5 Alchemy Pay would amount to around 5,6822 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,87995 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 43,9974 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ACH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Alchemy Pay exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ACH for Egyptian Pound being 1,2072 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 1,1203 EGP.
In the last 7 days, the Alchemy Pay exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ACH for Egyptian Pound being 1,2072 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 1,1203 EGP.
Chuyển đổi Alchemy Pay Egyptian Pound
ACH | EGP |
---|---|
1 ACH | 1,1364 EGP |
5 ACH | 5,6822 EGP |
10 ACH | 11,3643 EGP |
20 ACH | 22,7286 EGP |
50 ACH | 56,8215 EGP |
100 ACH | 113,64 EGP |
1.000 ACH | 1.136,43 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Alchemy Pay
EGP | ACH |
---|---|
1 EGP | 0,87995 ACH |
5 EGP | 4,3997 ACH |
10 EGP | 8,7995 ACH |
20 EGP | 17,5990 ACH |
50 EGP | 43,9974 ACH |
100 EGP | 87,9948 ACH |
1.000 EGP | 879,95 ACH |
Xem cách chuyển đổi ACH EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ACH EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACH sang EGP
Tỷ giá ACH EGP hôm nay là ج.م1,1364.
Tỷ giá giao dịch ACH /EGP đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Alchemy Pay có tổng cung lưu hành hiện là 4.943.691.067 ACH và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ACH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Alchemy Pay, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alchemy Pay và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Alchemy Pay có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Alchemy Pay thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Alchemy Pay , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACH theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Alchemy Pay theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACH sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACH sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 4,3997 ACH, trong khi 5 ACH có giá trị 5,6822 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACH USDACH AEDACH ALLACH AMDACH ANGACH ARSACH AUDACH AZNACH BAMACH BBDACH BDTACH BGNACH BHDACH BMDACH BNDACH BOBACH BRLACH BWPACH BYNACH CADACH CHFACH CLPACH CNYACH COPACH CRCACH CZKACH DJFACH DKKACH DOPACH DZDACH EGPACH ETBACH EURACH GBPACH GELACH GHSACH GTQACH HKDACH HNLACH HRKACH HUFACH IDRACH ILSACH INRACH IQDACH ISKACH JMDACH JODACH JPYACH KESACH KGSACH KHRACH KRWACH KWDACH KYDACH KZTACH LAKACH LBPACH LKRACH LRDACH MADACH MDLACH MKDACH MMKACH MNTACH MOPACH MURACH MXNACH MYRACH MZNACH NADACH NIOACH NOKACH NPRACH NZDACH OMRACH PABACH PENACH PGKACH PHPACH PKRACH PLNACH PYGACH QARACH RSDACH RWFACH SARACH SDGACH SEKACH SGDACH SOSACH THBACH TJSACH TNDACH TRYACH TTDACH TWDACH TZSACH UAHACH UGXACH UYUACH UZSACH VESACH VNDACH XAFACH XOFACH ZARACH ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay