ACA/EGP: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Egyptian Pound (EGP)
Acala sang Egyptian Pound
1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 ACA hiện đang có giá trị ج.م4,2925
-ج.م0,32202
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 22:47:28 9 thg 1, 2025
Thị trường ACA/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ACA EGP
Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 4,2925 EGP, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 22,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Acala (ACA) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م4,2818Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م4,7565Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م4,2925, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 22,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là ج.م137,86. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.888.030.825.
Giá Acala theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là ج.م137,86. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.888.030.825.
Giá Acala theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ACA/EGP
Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 4,2925 EGP. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 21,4623 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,23297 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 11,6484 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Egyptian Pound being 4,7565 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 4,2818 EGP.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Egyptian Pound being 4,7565 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 4,2818 EGP.
Chuyển đổi Acala Egyptian Pound
ACA | EGP |
---|---|
1 ACA | 4,2925 EGP |
5 ACA | 21,4623 EGP |
10 ACA | 42,9245 EGP |
20 ACA | 85,8491 EGP |
50 ACA | 214,62 EGP |
100 ACA | 429,25 EGP |
1.000 ACA | 4.292,45 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Acala
EGP | ACA |
---|---|
1 EGP | 0,23297 ACA |
5 EGP | 1,1648 ACA |
10 EGP | 2,3297 ACA |
20 EGP | 4,6593 ACA |
50 EGP | 11,6484 ACA |
100 EGP | 23,2967 ACA |
1.000 EGP | 232,97 ACA |
Xem cách chuyển đổi ACA EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ACA EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang EGP
Tỷ giá ACA EGP hôm nay là ج.م4,2925.
Tỷ giá giao dịch ACA /EGP đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 1,1648 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 21,4623 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay