CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
14,75+17,94%+0,147%-0,002%+0,01%29,13 Tr--
OP
BHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
GOP/USDT
9,42+11,46%+0,094%+0,011%-0,01%2,91 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
7,34+8,93%+0,073%+0,002%-0,04%17,88 Tr--
TON
BTON/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
7,01+8,53%-0,070%+0,033%-0,01%1,63 Tr--
GRT
BHợp đồng vĩnh cửu GRTUSD
GGRT/USDT
5,88+7,16%+0,059%+0,008%-0,05%713,33 N--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
5,80+7,05%+0,058%+0,016%-0,02%10,20 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSD
G1INCH/USDT
5,74+6,98%+0,057%-0,006%+0,00%567,13 N--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
5,10+6,21%-0,051%-0,005%+0,00%1,40 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSD
GSUSHI/USDT
4,35+5,30%+0,044%+0,010%+0,05%2,06 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
4,31+5,24%+0,043%+0,016%-0,02%57,82 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
4,27+5,20%+0,043%-0,001%-0,02%398,61 N--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
4,20+5,11%+0,042%+0,005%-0,02%9,57 Tr--
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
GXLM/USDT
4,08+4,96%+0,041%-0,014%+0,02%895,39 N--
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
3,81+4,64%+0,038%+0,030%+0,00%3,35 Tr--
AVAX
BAVAX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
3,30+4,01%-0,033%-0,009%+0,02%2,64 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
3,01+3,66%+0,030%+0,001%-0,05%1,03 Tr--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
2,83+3,45%-0,028%-0,023%+0,05%7,19 Tr--
MANA
BMANA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
2,49+3,03%-0,025%-0,001%-0,01%710,56 N--
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
2,48+3,01%+0,025%-0,008%+0,01%2,59 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
2,35+2,86%+0,023%+0,007%-0,04%54,27 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
2,22+2,70%+0,022%+0,011%-0,02%7,23 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
1,96+2,38%-0,020%+0,004%-0,01%3,97 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
1,60+1,95%+0,016%-0,005%+0,04%16,82 Tr--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
GCRV/USDT
1,54+1,87%+0,015%+0,002%+0,05%3,24 Tr--
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
1,44+1,75%+0,014%-0,034%-0,10%512,15 N--
ETH
BETH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
1,21+1,47%-0,012%+0,000%-0,03%444,28 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
1,06+1,29%-0,011%+0,006%+0,04%1,56 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
0,70+0,85%+0,007%+0,010%+0,05%4,16 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
GALGO/USDT
0,56+0,68%+0,006%+0,007%+0,01%1,17 Tr--