CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSD
GYFI/USDT
15,30+18,62%+0,153%+0,040%-0,06%572,77 N--
XLM
BXLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XLMUSD
12,34+15,02%-0,123%-0,014%-0,03%659,48 N--
GRT
BGRT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GRTUSD
11,55+14,06%-0,116%-0,010%-0,04%405,29 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSD
10,61+12,90%-0,106%-0,016%-0,07%1,03 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSD
GTHETA/USDT
10,54+12,82%+0,105%+0,015%+0,09%303,62 N--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
7,44+9,06%+0,074%-0,001%-0,03%5,32 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSD
7,23+8,80%-0,072%-0,006%-0,04%1,91 Tr--
BSV
BHợp đồng vĩnh cửu BSVUSD
GBSV/USDT
6,48+7,88%+0,065%-0,003%-0,04%1,89 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
6,30+7,67%+0,063%+0,002%+0,00%47,20 Tr--
MANA
BMANA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MANAUSD
6,20+7,54%-0,062%+0,010%-0,05%406,43 N--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSD
G1INCH/USDT
5,91+7,19%+0,059%+0,000%-0,07%221,36 N--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
5,33+6,48%+0,053%-0,004%-0,05%22,54 Tr--
TON
BHợp đồng vĩnh cửu TONUSD
GTON/USDT
3,97+4,83%+0,040%-0,015%+0,00%689,24 N--
FIL
BFIL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
3,35+4,08%-0,034%-0,005%+0,01%15,72 Tr--
ALGO
BALGO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSD
3,27+3,98%-0,033%-0,003%-0,02%698,45 N--
SOL
BSOL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
2,97+3,61%-0,030%+0,004%-0,01%46,40 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSD
GSAND/USDT
2,88+3,51%+0,029%+0,011%+0,03%515,91 N--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
2,63+3,20%+0,026%+0,004%+0,01%17,87 Tr--
OP
BOP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OPUSD
2,51+3,06%-0,025%-0,006%+0,03%1,36 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
2,45+2,98%+0,024%-0,041%+0,04%3,94 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
2,26+2,74%+0,023%-0,006%-0,01%319,95 Tr--
EOS
BHợp đồng vĩnh cửu EOSUSD
GEOS/USDT
1,60+1,95%+0,016%-0,003%+0,06%2,46 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
1,14+1,39%+0,011%+0,003%-0,01%2,15 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
1,06+1,28%+0,011%-0,001%+0,01%5,06 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
1,05+1,28%+0,011%-0,001%+0,03%5,00 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
1,02+1,25%+0,010%+0,008%+0,02%775,01 Tr--
NEO
BNEO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NEOUSD
1,01+1,23%-0,010%-0,005%-0,05%208,83 N--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
0,89+1,08%-0,009%-0,010%+0,03%2,73 Tr--
CRV
BCRV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CRVUSD
0,52+0,63%-0,005%+0,003%+0,00%2,11 Tr--