CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
518,02+630,25%-5,180%-0,050%+0,21%3,17 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
233,01+283,49%-2,330%-0,240%+0,23%8,82 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
199,42+242,62%-1,994%-0,188%+0,27%6,89 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
182,78+222,38%-1,828%-0,016%+0,14%1,83 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
123,33+150,05%-1,233%+0,004%-0,09%948,92 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
82,06+99,84%-0,821%-0,013%+0,13%789,40 N--
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
81,61+99,30%-0,816%+0,005%-0,17%3,72 Tr--
PROMPT
BPROMPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT
64,10+77,99%-0,641%-0,292%+0,43%2,50 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
47,20+57,43%-0,472%-0,089%+0,46%2,49 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
42,92+52,22%-0,429%-0,020%+0,25%231,14 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
37,01+45,03%-0,370%-0,044%+0,22%800,90 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
36,86+44,85%-0,369%-0,025%+0,24%8,42 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
35,62+43,33%-0,356%-0,049%+0,21%522,49 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
35,31+42,96%-0,353%-0,026%+0,09%2,11 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
33,33+40,55%-0,333%-0,031%+0,17%3,29 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
31,18+37,93%-0,312%-0,001%+0,03%18,77 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
27,46+33,41%-0,275%+0,005%-0,30%1,41 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
26,95+32,79%-0,270%-0,045%+0,29%3,07 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
26,88+32,71%-0,269%-0,027%+0,09%1,19 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
22,77+27,70%-0,228%-0,046%+0,18%3,20 Tr--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
22,21+27,02%-0,222%-0,054%+0,19%1,41 Tr--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
21,97+26,73%-0,220%-0,030%+0,04%60,18 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
20,91+25,44%-0,209%+0,005%-0,17%1,01 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
20,24+24,63%-0,202%-0,019%+0,23%914,25 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
17,89+21,76%-0,179%-0,024%+0,12%1,96 Tr--