CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
313,66+381,62%-3,137%+0,048%+0,00%12,33 Tr--
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
95,13+115,74%-0,951%-1,050%+3,07%8,11 Tr--
KISHU
BHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
GKISHU/USDT
85,76+104,35%+0,858%+0,042%+0,41%529,67 N--
JST
BJST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JSTUSDT
72,08+87,70%-0,721%+0,032%-0,10%775,91 N--
ONDO
BONDO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONDOUSDT
69,64+84,73%-0,696%-0,166%+0,22%27,27 Tr--
BAT
BBAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
58,43+71,09%-0,584%+0,009%-0,04%1,81 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
47,84+58,20%-0,478%-0,047%+0,10%11,66 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
40,07+48,75%-0,401%-0,037%+0,10%7,03 Tr--
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
24,30+29,56%-0,243%-0,024%+0,06%5,72 Tr--
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
23,10+28,10%-0,231%-0,028%+0,03%1,48 Tr--
ULTI
BHợp đồng vĩnh cửu ULTIUSDT
GULTI/USDT
17,61+21,42%+0,176%-0,028%+0,20%3,88 Tr--
AGLD
BAGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AGLDUSDT
17,39+21,16%-0,174%+0,025%-0,01%7,23 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
17,26+21,00%+0,173%+0,002%-0,06%10,80 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
15,83+19,26%-0,158%+0,043%+0,06%1,47 Tr--
BIO
BHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
GBIO/USDT
15,19+18,48%+0,152%+0,018%-0,08%6,18 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
13,93+16,95%-0,139%-0,021%+0,02%4,55 Tr--
DEGEN
BHợp đồng vĩnh cửu DEGENUSDT
GDEGEN/USDT
13,01+15,83%+0,130%+0,005%-0,11%3,19 Tr--
BNB
BBNB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BNBUSDT
12,92+15,71%-0,129%-0,009%-0,01%36,10 Tr--
RACA
BRACA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RACAUSDT
12,27+14,93%-0,123%+0,005%+0,06%860,80 N--
CHZ
BCHZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT
10,97+13,34%-0,110%-0,019%+0,18%3,71 Tr--
CSPR
BCSPR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CSPRUSDT
10,86+13,21%-0,109%-0,019%+0,13%1,14 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
10,09+12,28%-0,101%+0,010%-0,14%2,26 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,95+12,11%+0,100%-0,006%-0,04%1,28 Tr--
T
BHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
GT/USDT
9,46+11,50%+0,095%-0,009%-0,09%923,50 N--
PERP
BPERP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PERPUSDT
9,21+11,20%-0,092%-0,023%+0,03%1,11 Tr--
BONE
BBONE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BONEUSDT
9,05+11,01%-0,090%+0,017%-0,11%388,51 N--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
8,98+10,93%-0,090%+0,003%-0,03%1,39 Tr--
SLERF
BHợp đồng vĩnh cửu SLERFUSDT
GSLERF/USDT
8,92+10,85%+0,089%+0,025%-0,16%2,02 Tr--
VELO
BHợp đồng vĩnh cửu VELOUSDT
GVELO/USDT
8,58+10,44%+0,086%-0,005%+0,03%9,30 Tr--