CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
SWEAT
BSWEAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SWEATUSDT
519,88+632,52%-5,199%-0,037%+0,36%1,88 Tr--
PI
BPI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PIUSDT
505,71+615,28%-5,057%+0,003%+0,06%20,07 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
205,61+250,16%-2,056%-0,079%+0,02%22,72 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
167,48+203,77%-1,675%-0,143%+0,32%11,71 Tr--
KISHU
BHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
GKISHU/USDT
166,43+202,49%+1,664%+0,112%-0,59%322,88 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
154,99+188,58%-1,550%-0,685%+0,86%6,31 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
147,22+179,11%-1,472%-0,451%+0,52%31,06 Tr--
JTO
BJTO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JTOUSDT
104,70+127,39%-1,047%+0,013%+0,02%4,92 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
95,53+116,23%-0,955%-0,058%+0,15%7,08 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
79,39+96,59%-0,794%-0,150%+0,34%8,15 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
65,53+79,73%-0,655%-0,061%+0,10%4,89 Tr--
AGLD
BAGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AGLDUSDT
64,73+78,76%-0,647%-0,045%+0,10%3,77 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
51,82+63,04%-0,518%-0,038%+0,12%4,06 Tr--
TIA
BTIA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TIAUSDT
40,24+48,96%-0,402%-0,044%+0,04%11,85 Tr--
MEMEFI
BHợp đồng vĩnh cửu MEMEFIUSDT
GMEMEFI/USDT
36,46+44,36%+0,365%+0,038%-0,08%3,28 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
34,67+42,18%+0,347%-0,012%+0,53%4,78 Tr--
ZENT
BHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
GZENT/USDT
34,45+41,91%+0,344%-0,058%+0,56%869,97 N--
LOOKS
BHợp đồng vĩnh cửu LOOKSUSDT
GLOOKS/USDT
33,92+41,27%+0,339%+0,009%-0,36%2,63 Tr--
GODS
BGODS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GODSUSDT
32,06+39,00%-0,321%-0,554%+1,01%1,14 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
31,72+38,59%-0,317%-0,039%+0,20%3,03 Tr--
MAJOR
BHợp đồng vĩnh cửu MAJORUSDT
GMAJOR/USDT
30,33+36,91%+0,303%+0,010%+0,00%1,60 Tr--
TNSR
BTNSR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TNSRUSDT
26,30+32,00%-0,263%-0,016%+0,05%1,51 Tr--
J
BJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUSDT
25,21+30,68%-0,252%-0,045%+0,09%3,19 Tr--
VRA
BHợp đồng vĩnh cửu VRAUSDT
GVRA/USDT
24,85+30,24%+0,249%+0,061%-0,14%772,49 N--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
23,37+28,43%-0,234%-0,042%+0,07%2,73 Tr--
ULTI
BHợp đồng vĩnh cửu ULTIUSDT
GULTI/USDT
23,20+28,23%+0,232%+0,028%-0,19%1,85 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
22,56+27,45%+0,226%+0,010%-0,30%588,10 N--
WAXP
BHợp đồng vĩnh cửu WAXPUSDT
GWAXP/USDT
21,26+25,87%+0,213%+0,009%-0,13%648,57 N--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
20,19+24,56%-0,202%-0,015%+0,03%14,09 Tr--
MAGIC
BHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
GMAGIC/USDT
19,82+24,12%+0,198%+0,002%-0,22%1,18 Tr--