CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
549,75+668,86%-5,498%-0,334%+1,46%3,29 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
230,46+280,39%-2,305%-0,072%+0,23%8,10 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
199,42+242,62%-1,994%-0,197%+0,43%7,01 Tr--
PROMPT
BPROMPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT
107,27+130,52%-1,073%-0,154%+0,20%2,42 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
96,10+116,92%-0,961%-0,013%+0,14%944,88 N--
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
81,61+99,30%-0,816%-0,016%+0,22%3,84 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
81,40+99,03%-0,814%-0,049%+0,37%1,91 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
73,48+89,40%-0,735%-0,034%+0,09%797,46 N--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
47,20+57,43%-0,472%-0,154%+0,29%2,51 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
40,31+49,05%-0,403%-0,021%+0,05%234,94 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
37,46+45,58%-0,375%-0,041%+0,33%822,97 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
36,86+44,85%-0,369%-0,106%+0,13%8,50 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
36,45+44,35%-0,365%-0,038%+0,31%536,28 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
35,22+42,85%-0,352%-0,023%+0,07%2,11 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
33,98+41,34%-0,340%-0,045%+0,18%3,34 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
31,18+37,93%-0,312%+0,005%-0,10%18,68 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
28,08+34,16%-0,281%-0,014%+0,15%1,35 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
26,88+32,71%-0,269%+0,005%+0,12%1,19 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
26,74+32,53%-0,267%-0,017%+0,12%3,29 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
25,63+31,18%-0,256%-0,010%+0,12%3,18 Tr--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
24,97+30,38%-0,250%-0,054%+0,27%1,42 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
22,47+27,34%-0,225%-0,042%+0,18%626,66 N--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
21,97+26,73%-0,220%-0,022%+0,07%59,09 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
20,24+24,63%-0,202%-0,004%+0,07%914,96 N--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
18,83+22,91%-0,188%-0,034%+0,05%1,66 Tr--