CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
518,02+630,25%-5,180%-0,490%+0,39%3,17 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
233,01+283,49%-2,330%-0,065%+0,15%8,22 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
199,42+242,62%-1,994%-0,174%+0,12%7,05 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
182,78+222,38%-1,828%-0,015%+0,16%1,84 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
123,33+150,05%-1,233%+0,005%-0,17%946,30 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
82,06+99,84%-0,821%-0,011%+0,21%804,05 N--
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
81,61+99,30%-0,816%+0,005%+0,12%3,75 Tr--
PROMPT
BPROMPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT
64,10+77,99%-0,641%-0,410%+0,40%3,16 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
47,20+57,43%-0,472%-0,140%+0,45%2,56 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
42,92+52,22%-0,429%-0,012%+0,22%233,86 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
37,01+45,03%-0,370%-0,050%+0,10%808,08 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
36,86+44,85%-0,369%-0,029%+0,19%8,39 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
35,62+43,33%-0,356%-0,078%+0,26%526,50 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
35,31+42,96%-0,353%-0,014%+0,16%2,13 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
33,33+40,55%-0,333%-0,042%+0,15%3,28 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
31,18+37,93%-0,312%+0,005%-0,17%18,69 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
27,46+33,41%-0,275%+0,003%-0,18%1,39 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
26,95+32,79%-0,270%-0,034%+0,20%3,16 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
26,88+32,71%-0,269%-0,012%+0,12%1,19 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
22,77+27,70%-0,228%-0,038%+0,04%3,19 Tr--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
22,21+27,02%-0,222%-0,052%+0,17%1,42 Tr--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
21,97+26,73%-0,220%-0,052%+0,13%60,59 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
20,91+25,44%-0,209%+0,005%-0,10%1,05 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
20,24+24,63%-0,202%-0,022%+0,19%916,33 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
17,89+21,76%-0,179%-0,016%+0,16%1,99 Tr--