LBR/GHS: Chuyển đổi Lybra Finance (LBR) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Lybra Finance sang Ghanaian Cedi

1 Lybra Finance có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?

1 LBR hiện đang có giá trị GH₵1,1578
+GH₵0,026990
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:47:23 10 thg 1, 2025

Thị trường LBR/GHS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LBR GHS

Tính đến hôm nay, 1 LBR bằng 1,1578 GHS, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lybra Finance (LBR) đã giảm 8,00%. LBR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lybra Finance (LBR) sang Ghanaian Cedi (GHS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
GH₵1,0737
Giá theo thời gian thực: GH₵1,1578
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
GH₵1,1645
*Dữ liệu thông tin thị trường LBR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵33,0368
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
GH₵0,61207
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
GH₵85.743.160
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
74.059.240 LBR
Giá hiện tại của Lybra Finance (LBR) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵1,1578, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Lybra FinanceGH₵33,0368. Có 74.059.240 LBR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LBR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵85.743.160.

Giá Lybra Finance theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lybra Finance (LBR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LBR ≈ 1,1578 GHS
Tìm hiểu thêm về LBR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LBR/GHS

Based on the current rate, 1 LBR is valued at approximately 1,1578 GHS. This means that acquiring 5 Lybra Finance would amount to around 5,7888 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,86373 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 43,1867 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and LBR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lybra Finance exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LBR for Ghanaian Cedi being 1,1645 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 1,0737 GHS.

Chuyển đổi Lybra Finance Ghanaian Cedi

LBRLBRGHSGHS
1 LBR1,1578 GHS
5 LBR5,7888 GHS
10 LBR11,5776 GHS
20 LBR23,1553 GHS
50 LBR57,8882 GHS
100 LBR115,78 GHS
1.000 LBR1.157,76 GHS

Chuyển đổi Ghanaian Cedi Lybra Finance

GHSGHSLBRLBR
1 GHS0,86373 LBR
5 GHS4,3187 LBR
10 GHS8,6373 LBR
20 GHS17,2747 LBR
50 GHS43,1867 LBR
100 GHS86,3734 LBR
1.000 GHS863,73 LBR

Xem cách chuyển đổi LBR GHS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lybra Finance sang Ghanaian Cedi
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LBR sang GHS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LBR sang GHS trên OKX
Chuyển đổi LBR GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LBR sang GHS

Tỷ giá LBR GHS hôm nay là GH₵1,1578.
Tỷ giá giao dịch LBR /GHS đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Lybra Finance có tổng cung lưu hành hiện là 74.059.240 LBR và tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lybra Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lybra Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Lybra Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lybra Finance thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Lybra Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LBR theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lybra Finance theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lybra Finance sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LBR sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LBR sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LBR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 4,3187 LBR, trong khi 5 LBR có giá trị 5,7888 theo GHS.