YFI/PGK: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

Yearn.finance sang Papua New Guinean Kina

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Papua New Guinean Kina?

1 YFI hiện đang có giá trị K31.794,52
-K1.383,07
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:34:53 10 thg 1, 2025

Thị trường YFI/PGK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI PGK

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 31.794,52 PGK, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã giảm 5,00%. YFI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Papua New Guinean Kina (PGK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
K30.976,70
Giá theo thời gian thực: K31.794,52
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
K33.177,58
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
K380.912,8
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
K16.139,80
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
K1.069.185.955
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.628,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Papua New Guinean Kina (PGK) là K31.794,52, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeK380.912,8. Có 33.628,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K1.069.185.955.

Giá Yearn.finance theo PGK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Papua New Guinean Kina sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Papua New Guinean Kina (PGK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 31.794,52 PGK
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/PGK

Based on the current rate, 1 YFI is valued at approximately 31.794,52 PGK. This means that acquiring 5 Yearn.finance would amount to around 158.972,6 PGK. Alternatively, if you have K1 PGK, it would be equivalent to about 0,000031452 PGK, while K50 PGK would translate to approximately 0,0015726 PGK. These figures provide an indication of the exchange rate between PGK and YFI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Papua New Guinean Kina being 33.177,58 PGK and the lowest value in the last 24 hours being 30.976,70 PGK.

Chuyển đổi Yearn.finance Papua New Guinean Kina

YFIYFIPGKPGK
1 YFI31.794,52 PGK
5 YFI158.972,6 PGK
10 YFI317.945,2 PGK
20 YFI635.890,3 PGK
50 YFI1.589.726 PGK
100 YFI3.179.452 PGK
1.000 YFI31.794.515 PGK

Chuyển đổi Papua New Guinean Kina Yearn.finance

PGKPGKYFIYFI
1 PGK0,000031452 YFI
5 PGK0,00015726 YFI
10 PGK0,00031452 YFI
20 PGK0,00062904 YFI
50 PGK0,0015726 YFI
100 PGK0,0031452 YFI
1.000 PGK0,031452 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI PGK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Papua New Guinean Kina
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang PGK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang PGK trên OKX
Chuyển đổi YFI PGK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang PGK

Tỷ giá YFI PGK hôm nay là K31.794,52.
Tỷ giá giao dịch YFI /PGK đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.628,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Papua New Guinean Kina, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Papua New Guinean Kina theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Papua New Guinean Kina thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo PGK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Papua New Guinean Kina và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang PGK của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang PGK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PGK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K5 có giá trị 0,00015726 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 158.972,6 theo PGK.