EUR/YFI: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Yearn.finance (YFI)

Euro sang Yearn.finance

Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Yearn.finance?

1 Euro hiện đang có giá trị 0,00012967 YFI YFI
+0,0000047900 YFI
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:21:40 10 thg 1, 2025

Thị trường EUR/YFI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EUR YFI

Tỷ giá EUR so với YFI hôm nay là 0,00012967 YFI, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Yearn.finance đã tăng 6,00% trong tuần qua. Yearn.finance (YFI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 35,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Euro (EUR) sang Yearn.finance (YFI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,00012444 YFI
Giá theo thời gian thực: 0,00012967 YFI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,00013328 YFI
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€92.262,65
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€3.909,29
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€259.331.647
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.628,00 YFI
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang YFI hôm nay hiện là 0,00012967 YFI. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá Euro sang Yearn.finance được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Yearn.finance và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EUR ≈ 0,00012967 YFI
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EUR/YFI

Based on the current rate, 1 YFI is valued at approximately 0,00012967 EUR. This means that acquiring 5 Yearn.finance would amount to around 0,00064835 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 7.711,88 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 385.594,2 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and YFI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Euro being 0,00013328 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,00012444 EUR.

Chuyển đổi Yearn.finance Euro

EUREURYFIYFI
1 EUR0,00012967 YFI
5 EUR0,00064835 YFI
10 EUR0,0012967 YFI
20 EUR0,0025934 YFI
50 EUR0,0064835 YFI
100 EUR0,012967 YFI
1.000 EUR0,12967 YFI

Chuyển đổi Euro Yearn.finance

YFIYFIEUREUR
1 YFI7.711,88 EUR
5 YFI38.559,42 EUR
10 YFI77.118,84 EUR
20 YFI154.237,7 EUR
50 YFI385.594,2 EUR
100 YFI771.188,4 EUR
1.000 YFI7.711.884 EUR

Xem cách chuyển đổi EUR YFI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Euro sang Yearn.finance
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EUR sang YFI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EUR sang YFI trên OKX
Chuyển đổi EUR YFI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang YFI

Tỷ giá giao dịch EUR/YFI hôm nay là 0,00012967 YFI. OKX cập nhật giá EUR sang YFI theo thời gian thực.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.628,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Ngoài nắm giữ YFI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Yearn.finance. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho YFI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của YFI€92.262,65. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của YFI€7.711,88.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 38.559,42 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 0,00064835 theo EUR.