XR/ILS: Chuyển đổi Xraders (XR) sang Israeli New Shekel (ILS)
Xraders sang Israeli New Shekel
1 Xraders có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 XR hiện đang có giá trị ₪0,51392
-₪0,00440
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 15:14:49 10 thg 1, 2025
Thị trường XR/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XR ILS
Tính đến hôm nay, 1 XR bằng 0,51392 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Xraders (XR) đã giảm 8,00%. XR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 57,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Xraders (XR) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,50696Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,55421Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Xraders (XR)
Giá hiện tại của Xraders (XR) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,51392, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Xraders là ₪3,2037. Có 0 XR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 XR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪0.
Giá Xraders theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Xraders (XR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Xraders là ₪3,2037. Có 0 XR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 XR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪0.
Giá Xraders theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Xraders (XR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XR/ILS
Based on the current rate, 1 XR is valued at approximately 0,51392 ILS. This means that acquiring 5 Xraders would amount to around 2,5696 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 1,9458 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 97,2917 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and XR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Xraders exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XR for Israeli New Shekel being 0,55421 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,50696 ILS.
In the last 7 days, the Xraders exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XR for Israeli New Shekel being 0,55421 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,50696 ILS.
Chuyển đổi Xraders Israeli New Shekel
XR | ILS |
---|---|
1 XR | 0,51392 ILS |
5 XR | 2,5696 ILS |
10 XR | 5,1392 ILS |
20 XR | 10,2784 ILS |
50 XR | 25,6959 ILS |
100 XR | 51,3918 ILS |
1.000 XR | 513,92 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Xraders
ILS | XR |
---|---|
1 ILS | 1,9458 XR |
5 ILS | 9,7292 XR |
10 ILS | 19,4583 XR |
20 ILS | 38,9167 XR |
50 ILS | 97,2917 XR |
100 ILS | 194,58 XR |
1.000 ILS | 1.945,83 XR |
Xem cách chuyển đổi XR ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XR ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XR sang ILS
Tỷ giá XR ILS hôm nay là ₪0,51392.
Tỷ giá giao dịch XR /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Xraders có tổng cung lưu hành hiện là 0 XR và tổng cung tối đa là 0 XR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Xraders, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Xraders và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Xraders có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Xraders thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Xraders , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XR theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Xraders theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Xraders sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XR sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XR sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 9,7292 XR, trong khi 5 XR có giá trị 2,5696 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XR và các loại tiền pháp định phổ biến.
XR USDXR AEDXR ALLXR AMDXR ANGXR ARSXR AUDXR AZNXR BAMXR BBDXR BDTXR BGNXR BHDXR BMDXR BNDXR BOBXR BRLXR BWPXR BYNXR CADXR CHFXR CLPXR CNYXR COPXR CRCXR CZKXR DJFXR DKKXR DOPXR DZDXR EGPXR ETBXR EURXR GBPXR GELXR GHSXR GTQXR HKDXR HNLXR HRKXR HUFXR IDRXR ILSXR INRXR IQDXR ISKXR JMDXR JODXR JPYXR KESXR KGSXR KHRXR KRWXR KWDXR KYDXR KZTXR LAKXR LBPXR LKRXR LRDXR MADXR MDLXR MKDXR MMKXR MNTXR MOPXR MURXR MXNXR MYRXR MZNXR NADXR NIOXR NOKXR NPRXR NZDXR OMRXR PABXR PENXR PGKXR PHPXR PKRXR PLNXR PYGXR QARXR RSDXR RWFXR SARXR SDGXR SEKXR SGDXR SOSXR THBXR TJSXR TNDXR TRYXR TTDXR TWDXR TZSXR UAHXR UGXXR UYUXR UZSXR VESXR VNDXR XAFXR XOFXR ZARXR ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay