ACA/ILS: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Israeli New Shekel (ILS)
Acala sang Israeli New Shekel
1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 ACA hiện đang có giá trị ₪0,28468
+₪0,0030312
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 18:27:58 24 thg 1, 2025
Thị trường ACA/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ACA ILS
Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 0,28468 ILS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 15,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Acala (ACA) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,26746Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,29157Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,28468, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là ₪9,7248. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪332.131.510.
Giá Acala theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là ₪9,7248. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪332.131.510.
Giá Acala theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ACA/ILS
Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 0,28468 ILS. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 1,4234 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 3,5127 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 175,63 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Israeli New Shekel being 0,29157 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,26746 ILS.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Israeli New Shekel being 0,29157 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,26746 ILS.
Chuyển đổi Acala Israeli New Shekel
ACA | ILS |
---|---|
1 ACA | 0,28468 ILS |
5 ACA | 1,4234 ILS |
10 ACA | 2,8468 ILS |
20 ACA | 5,6937 ILS |
50 ACA | 14,2342 ILS |
100 ACA | 28,4684 ILS |
1.000 ACA | 284,68 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Acala
ILS | ACA |
---|---|
1 ILS | 3,5127 ACA |
5 ILS | 17,5633 ACA |
10 ILS | 35,1266 ACA |
20 ILS | 70,2533 ACA |
50 ILS | 175,63 ACA |
100 ILS | 351,27 ACA |
1.000 ILS | 3.512,66 ACA |
Xem cách chuyển đổi ACA ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ACA ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang ILS
Tỷ giá ACA ILS hôm nay là ₪0,28468.
Tỷ giá giao dịch ACA /ILS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 17,5633 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 1,4234 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay