XEC/ILS: Chuyển đổi eCash (XEC) sang Israeli New Shekel (ILS)
eCash sang Israeli New Shekel
1 eCash có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 XEC hiện đang có giá trị ₪0,00017138
+₪0,00000
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 19:56:45 10 thg 1, 2025
Thị trường XEC/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XEC ILS
Tính đến hôm nay, 1 XEC bằng 0,00017138 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, eCash (XEC) đã giảm 1,00%. XEC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá eCash (XEC) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,00017080Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,00017527Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XEC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá eCash (XEC)
Giá hiện tại của eCash (XEC) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,00017138, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của eCash là ₪0,0014227. Có 19.711.648.423.092 XEC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000.000 XEC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪3.378.226.809.
Giá eCash theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch eCash (XEC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của eCash là ₪0,0014227. Có 19.711.648.423.092 XEC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000.000 XEC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪3.378.226.809.
Giá eCash theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch eCash (XEC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XEC/ILS
Based on the current rate, 1 XEC is valued at approximately 0,00017138 ILS. This means that acquiring 5 eCash would amount to around 0,00085690 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 5.834,99 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 291.749,3 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and XEC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the eCash exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XEC for Israeli New Shekel being 0,00017527 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,00017080 ILS.
In the last 7 days, the eCash exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XEC for Israeli New Shekel being 0,00017527 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,00017080 ILS.
Chuyển đổi eCash Israeli New Shekel
XEC | ILS |
---|---|
1 XEC | 0,00017138 ILS |
5 XEC | 0,00085690 ILS |
10 XEC | 0,0017138 ILS |
20 XEC | 0,0034276 ILS |
50 XEC | 0,0085690 ILS |
100 XEC | 0,017138 ILS |
1.000 XEC | 0,17138 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel eCash
ILS | XEC |
---|---|
1 ILS | 5.834,99 XEC |
5 ILS | 29.174,93 XEC |
10 ILS | 58.349,87 XEC |
20 ILS | 116.699,7 XEC |
50 ILS | 291.749,3 XEC |
100 ILS | 583.498,7 XEC |
1.000 ILS | 5.834.987 XEC |
Xem cách chuyển đổi XEC ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XEC ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XEC sang ILS
Tỷ giá XEC ILS hôm nay là ₪0,00017138.
Tỷ giá giao dịch XEC /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
eCash có tổng cung lưu hành hiện là 19.711.648.423.092 XEC và tổng cung tối đa là 21.000.000.000.000 XEC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về eCash, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá eCash và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo eCash có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi eCash thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo eCash , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XEC theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của eCash theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi eCash sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XEC sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XEC sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XEC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 29.174,93 XEC, trong khi 5 XEC có giá trị 0,00085690 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XEC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XEC và các loại tiền pháp định phổ biến.
XEC USDXEC AEDXEC ALLXEC AMDXEC ANGXEC ARSXEC AUDXEC AZNXEC BAMXEC BBDXEC BDTXEC BGNXEC BHDXEC BMDXEC BNDXEC BOBXEC BRLXEC BWPXEC BYNXEC CADXEC CHFXEC CLPXEC CNYXEC COPXEC CRCXEC CZKXEC DJFXEC DKKXEC DOPXEC DZDXEC EGPXEC ETBXEC EURXEC GBPXEC GELXEC GHSXEC GTQXEC HKDXEC HNLXEC HRKXEC HUFXEC IDRXEC ILSXEC INRXEC IQDXEC ISKXEC JMDXEC JODXEC JPYXEC KESXEC KGSXEC KHRXEC KRWXEC KWDXEC KYDXEC KZTXEC LAKXEC LBPXEC LKRXEC LRDXEC MADXEC MDLXEC MKDXEC MMKXEC MNTXEC MOPXEC MURXEC MXNXEC MYRXEC MZNXEC NADXEC NIOXEC NOKXEC NPRXEC NZDXEC OMRXEC PABXEC PENXEC PGKXEC PHPXEC PKRXEC PLNXEC PYGXEC QARXEC RSDXEC RWFXEC SARXEC SDGXEC SEKXEC SGDXEC SOSXEC THBXEC TJSXEC TNDXEC TRYXEC TTDXEC TWDXEC TZSXEC UAHXEC UGXXEC UYUXEC UZSXEC VESXEC VNDXEC XAFXEC XOFXEC ZARXEC ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay