VENOM/ANG: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)
Venom sang Netherlands Antillean Gulden
1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Netherlands Antillean Gulden?
1 VENOM hiện đang có giá trị ƒ0,068636
-ƒ0,00032
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 00:38:24 11 thg 2, 2025
Thị trường VENOM/ANG hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VENOM ANG
Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 0,068636 ANG, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã tăng 7,00%. VENOM đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venom (VENOM) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)
Giá thấp nhất 24h
ƒ0,067427Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ƒ0,069502Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0,068636, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là ƒ1,4431. Có 1.927.878.500 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ132.321.350.
Giá Venom theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là ƒ1,4431. Có 1.927.878.500 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ132.321.350.
Giá Venom theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VENOM/ANG
Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 0,068636 ANG. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 0,34318 ANG. Alternatively, if you have ƒ1 ANG, it would be equivalent to about 14,5697 ANG, while ƒ50 ANG would translate to approximately 728,48 ANG. These figures provide an indication of the exchange rate between ANG and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Netherlands Antillean Gulden being 0,069502 ANG and the lowest value in the last 24 hours being 0,067427 ANG.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Netherlands Antillean Gulden being 0,069502 ANG and the lowest value in the last 24 hours being 0,067427 ANG.
Chuyển đổi Venom Netherlands Antillean Gulden
![]() | ![]() |
---|---|
1 VENOM | 0,068636 ANG |
5 VENOM | 0,34318 ANG |
10 VENOM | 0,68636 ANG |
20 VENOM | 1,3727 ANG |
50 VENOM | 3,4318 ANG |
100 VENOM | 6,8636 ANG |
1.000 VENOM | 68,6357 ANG |
Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden Venom
![]() | ![]() |
---|---|
1 ANG | 14,5697 VENOM |
5 ANG | 72,8484 VENOM |
10 ANG | 145,70 VENOM |
20 ANG | 291,39 VENOM |
50 ANG | 728,48 VENOM |
100 ANG | 1.456,97 VENOM |
1.000 ANG | 14.569,67 VENOM |
Xem cách chuyển đổi VENOM ANG chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venom sang Netherlands Antillean Gulden](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VENOM sang ANG](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi VENOM sang ANG trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi VENOM ANG
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang ANG
Tỷ giá VENOM ANG hôm nay là ƒ0,068636.
Tỷ giá giao dịch VENOM /ANG đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.927.878.500 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 72,8484 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 0,34318 theo ANG.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM THBVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi ANG phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ANG và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay