NAD/VENOM: Chuyển đổi Namibian Dollar (NAD) sang Venom (VENOM)

Namibian Dollar sang Venom

Hôm nay 1 NAD có giá trị bằng bao nhiêu Venom?

1 Namibian Dollar hiện đang có giá trị 1,1654 VENOM VENOM
+0,062526 VENOM
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:05:28 10 thg 1, 2025

Thị trường NAD/VENOM hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NAD VENOM

Tỷ giá NAD so với VENOM hôm nay là 1,1654 VENOM, tăng 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Venom đã tăng 15,00% trong tuần qua. Venom (VENOM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 52,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Namibian Dollar (NAD) sang Venom (VENOM)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
1,0892 VENOM
Giá theo thời gian thực: 1,1654 VENOM
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
1,1784 VENOM
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$15,1440
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
N$0,84863
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
N$1.646.788.131
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.919.116.681 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi NAD sang VENOM hôm nay hiện là 1,1654 VENOM. Tỷ giá này đã tăng 6,00% trong 24h qua và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá Namibian Dollar sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 NAD ≈ 1,1654 VENOM
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NAD/VENOM

Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 1,1654 NAD. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 5,8268 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 0,85810 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 42,9048 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Namibian Dollar being 1,1784 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 1,0892 NAD.

Chuyển đổi Venom Namibian Dollar

NADNADVENOMVENOM
1 NAD1,1654 VENOM
5 NAD5,8268 VENOM
10 NAD11,6537 VENOM
20 NAD23,3074 VENOM
50 NAD58,2685 VENOM
100 NAD116,54 VENOM
1.000 NAD1.165,37 VENOM

Chuyển đổi Namibian Dollar Venom

VENOMVENOMNADNAD
1 VENOM0,85810 NAD
5 VENOM4,2905 NAD
10 VENOM8,5810 NAD
20 VENOM17,1619 NAD
50 VENOM42,9048 NAD
100 VENOM85,8097 NAD
1.000 VENOM858,10 NAD

Xem cách chuyển đổi NAD VENOM chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Namibian Dollar sang Venom
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NAD sang VENOM
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NAD sang VENOM trên OKX
Chuyển đổi NAD VENOM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NAD sang VENOM

Tỷ giá giao dịch NAD/VENOM hôm nay là 1,1654 VENOM. OKX cập nhật giá NAD sang VENOM theo thời gian thực.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.919.116.681 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Ngoài nắm giữ VENOM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Venom. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho VENOM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của VENOMN$15,1440. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của VENOMN$0,85810.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 4,2905 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 5,8268 theo NAD.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay