MKD/VENOM: Chuyển đổi Macedonian Denar (MKD) sang Venom (VENOM)

Macedonian Denar sang Venom

Hôm nay 1 MKD có giá trị bằng bao nhiêu Venom?

1 Macedonian Denar hiện đang có giá trị 0,36908 VENOM VENOM
+0,022742 VENOM
(+7,00%)
Cập nhật gần nhất: 02:05:02 11 thg 1, 2025

Thị trường MKD/VENOM hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi MKD VENOM

Tỷ giá MKD so với VENOM hôm nay là 0,36908 VENOM, tăng 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Venom đã tăng 17,00% trong tuần qua. Venom (VENOM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 54,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Macedonian Denar (MKD) sang Venom (VENOM)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,34562 VENOM
Giá theo thời gian thực: 0,36908 VENOM
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,37379 VENOM
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Ден47,9227
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Ден2,6753
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Ден5.199.802.059
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.919.148.876 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi MKD sang VENOM hôm nay hiện là 0,36908 VENOM. Tỷ giá này đã tăng 7,00% trong 24h qua và tăng 17,00% trong bảy ngày qua.

Giá Macedonian Denar sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 MKD ≈ 0,36908 VENOM
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi MKD/VENOM

Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 0,36908 MKD. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 1,8454 MKD. Alternatively, if you have Ден1 MKD, it would be equivalent to about 2,7094 MKD, while Ден50 MKD would translate to approximately 135,47 MKD. These figures provide an indication of the exchange rate between MKD and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Macedonian Denar being 0,37379 MKD and the lowest value in the last 24 hours being 0,34562 MKD.

Chuyển đổi Venom Macedonian Denar

MKDMKDVENOMVENOM
1 MKD0,36908 VENOM
5 MKD1,8454 VENOM
10 MKD3,6908 VENOM
20 MKD7,3816 VENOM
50 MKD18,4541 VENOM
100 MKD36,9081 VENOM
1.000 MKD369,08 VENOM

Chuyển đổi Macedonian Denar Venom

VENOMVENOMMKDMKD
1 VENOM2,7094 MKD
5 VENOM13,5472 MKD
10 VENOM27,0943 MKD
20 VENOM54,1886 MKD
50 VENOM135,47 MKD
100 VENOM270,94 MKD
1.000 VENOM2.709,43 MKD

Xem cách chuyển đổi MKD VENOM chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Macedonian Denar sang Venom
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MKD sang VENOM
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi MKD sang VENOM trên OKX
Chuyển đổi MKD VENOM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKD sang VENOM

Tỷ giá giao dịch MKD/VENOM hôm nay là 0,36908 VENOM. OKX cập nhật giá MKD sang VENOM theo thời gian thực.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.919.148.876 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Ngoài nắm giữ VENOM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Venom. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho VENOM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của VENOMДен47,9227. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của VENOMДен2,7094.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ден theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Macedonian Denar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macedonian Denar theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Macedonian Denar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo MKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Macedonian Denar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang MKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang MKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ден5 có giá trị 13,5472 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 1,8454 theo MKD.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi MKD phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKD và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay