NULS/INR: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Indian Rupee (INR)

NULS sang Indian Rupee

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Indian Rupee?

1 NULS hiện đang có giá trị ₹28,4065
-₹1,4134
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:40:33 25 thg 1, 2025

Thị trường NULS/INR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS INR

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 28,4065 INR, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 9,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Indian Rupee (INR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₹27,8635
Giá theo thời gian thực: ₹28,4065
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₹29,9578
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₹624,81
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₹7,8428
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₹3.162.780.211
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.340.035 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Indian Rupee (INR) là ₹28,4065, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULS₹624,81. Có 111.340.035 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₹3.162.780.211.

Giá NULS theo INR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indian Rupee (INR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 28,4065 INR
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/INR

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 28,4065 INR. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 142,03 INR. Alternatively, if you have ₹1 INR, it would be equivalent to about 0,035203 INR, while ₹50 INR would translate to approximately 1,7602 INR. These figures provide an indication of the exchange rate between INR and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Indian Rupee being 29,9578 INR and the lowest value in the last 24 hours being 27,8635 INR.

Chuyển đổi NULS Indian Rupee

NULSNULSINRINR
1 NULS28,4065 INR
5 NULS142,03 INR
10 NULS284,06 INR
20 NULS568,13 INR
50 NULS1.420,32 INR
100 NULS2.840,65 INR
1.000 NULS28.406,50 INR

Chuyển đổi Indian Rupee NULS

INRINRNULSNULS
1 INR0,035203 NULS
5 INR0,17602 NULS
10 INR0,35203 NULS
20 INR0,70406 NULS
50 INR1,7602 NULS
100 INR3,5203 NULS
1.000 INR35,2032 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS INR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Indian Rupee
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang INR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang INR trên OKX
Chuyển đổi NULS INR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang INR

Tỷ giá NULS INR hôm nay là ₹28,4065.
Tỷ giá giao dịch NULS /INR đã biến động -5,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.340.035 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,17602 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 142,03 theo INR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay