ILS/NULS: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang NULS (NULS)
Israeli New Shekel sang NULS
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu NULS?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,75201 NULS NULS
-0,02945 NULS
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 05:45:18 11 thg 1, 2025
Thị trường ILS/NULS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS NULS
Tỷ giá ILS so với NULS hôm nay là 0,75201 NULS, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã tăng 18,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang NULS (NULS)
Giá thấp nhất 24h
0,74153 NULSGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,78484 NULSGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang NULS hôm nay hiện là 0,75201 NULS. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/NULS
Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 0,75201 ILS. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 3,7600 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 1,3298 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 66,4889 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Israeli New Shekel being 0,78484 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,74153 ILS.
In the last 7 days, the NULS exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Israeli New Shekel being 0,78484 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,74153 ILS.
Chuyển đổi NULS Israeli New Shekel
ILS | NULS |
---|---|
1 ILS | 0,75201 NULS |
5 ILS | 3,7600 NULS |
10 ILS | 7,5201 NULS |
20 ILS | 15,0401 NULS |
50 ILS | 37,6003 NULS |
100 ILS | 75,2005 NULS |
1.000 ILS | 752,01 NULS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel NULS
NULS | ILS |
---|---|
1 NULS | 1,3298 ILS |
5 NULS | 6,6489 ILS |
10 NULS | 13,2978 ILS |
20 NULS | 26,5956 ILS |
50 NULS | 66,4889 ILS |
100 NULS | 132,98 ILS |
1.000 NULS | 1.329,78 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS NULS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang NULS
Tỷ giá giao dịch ILS/NULS hôm nay là 0,75201 NULS. OKX cập nhật giá ILS sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULS là ₪26,7120. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULS là ₪1,3298.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 6,6489 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 3,7600 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS THBNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay