EUR/NULS: Chuyển đổi Euro (EUR) sang NULS (NULS)

Euro sang NULS

Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu NULS?

1 Euro hiện đang có giá trị 3,9964 NULS NULS
+0,11529 NULS
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:04:47 12 thg 2, 2025

Thị trường EUR/NULS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EUR NULS

Tỷ giá EUR so với NULS hôm nay là 3,9964 NULS, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, NULS đã giảm 6,00% trong tuần qua. NULS (NULS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Euro (EUR) sang NULS (NULS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
3,8181 NULS
Giá theo thời gian thực: 3,9964 NULS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
4,1819 NULS
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€6,9986
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,087850
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€27.904.812
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.517.982 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang NULS hôm nay hiện là 3,9964 NULS. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá Euro sang NULS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy NULS và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EUR ≈ 3,9964 NULS
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EUR/NULS

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 3,9964 EUR. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 19,9819 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,25023 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 12,5114 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Euro being 4,1819 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 3,8181 EUR.

Chuyển đổi NULS Euro

EUREURNULSNULS
1 EUR3,9964 NULS
5 EUR19,9819 NULS
10 EUR39,9637 NULS
20 EUR79,9274 NULS
50 EUR199,82 NULS
100 EUR399,64 NULS
1.000 EUR3.996,37 NULS

Chuyển đổi Euro NULS

NULSNULSEUREUR
1 NULS0,25023 EUR
5 NULS1,2511 EUR
10 NULS2,5023 EUR
20 NULS5,0045 EUR
50 NULS12,5114 EUR
100 NULS25,0227 EUR
1.000 NULS250,23 EUR

Xem cách chuyển đổi EUR NULS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Euro sang NULS
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EUR sang NULS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EUR sang NULS trên OKX
Chuyển đổi EUR NULS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang NULS

Tỷ giá giao dịch EUR/NULS hôm nay là 3,9964 NULS. OKX cập nhật giá EUR sang NULS theo thời gian thực.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.517.982 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Ngoài nắm giữ NULS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của NULS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho NULS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của NULS là €6,9986. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của NULS là €0,25023.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 1,2511 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 19,9819 theo EUR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay