MNT/J: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Jambo (J)
Mongolian Tugrik sang Jambo
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Jambo?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,00080297 J J
+0,00015618 J
(+24,00%)Cập nhật gần nhất: 19:28:30 24 thg 1, 2025
Thị trường MNT/J hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT J
Tỷ giá MNT so với J hôm nay là 0,00080297 J, tăng 24,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Jambo đã giảm 45,00% trong tuần qua. Jambo (J) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 45,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Jambo (J)
Giá thấp nhất 24h
0,00062152 JGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00083867 JGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường J hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Jambo (J)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang J hôm nay hiện là 0,00080297 J. Tỷ giá này đã tăng 24,00% trong 24h qua và giảm 45,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang Jambo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Jambo và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang Jambo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Jambo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/J
Based on the current rate, 1 J is valued at approximately 0,00080297 MNT. This means that acquiring 5 Jambo would amount to around 0,0040149 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 1.245,38 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 62.268,83 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and J, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Jambo exchange rate has giảm by 45,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 J for Mongolian Tugrik being 0,00083867 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,00062152 MNT.
In the last 7 days, the Jambo exchange rate has giảm by 45,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 24,00%, with the highest exchange rate of 1 J for Mongolian Tugrik being 0,00083867 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,00062152 MNT.
Chuyển đổi Jambo Mongolian Tugrik
MNT | J |
---|---|
1 MNT | 0,00080297 J |
5 MNT | 0,0040149 J |
10 MNT | 0,0080297 J |
20 MNT | 0,016059 J |
50 MNT | 0,040149 J |
100 MNT | 0,080297 J |
1.000 MNT | 0,80297 J |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Jambo
J | MNT |
---|---|
1 J | 1.245,38 MNT |
5 J | 6.226,88 MNT |
10 J | 12.453,77 MNT |
20 J | 24.907,53 MNT |
50 J | 62.268,83 MNT |
100 J | 124.537,7 MNT |
1.000 J | 1.245.377 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT J chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MNT J
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang J
Tỷ giá giao dịch MNT/J hôm nay là 0,00080297 J. OKX cập nhật giá MNT sang J theo thời gian thực.
Jambo có tổng cung lưu hành hiện là 130.000.000 J và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 J.
Ngoài nắm giữ J, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Jambo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho J là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của J là ₮3.446,60. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của J là ₮1.245,38.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Jambo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Jambo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Jambo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Jambo thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Jambo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 J theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Jambo theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Jambo sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính J sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi J sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng J và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 6.226,88 J, trong khi 5 J có giá trị 0,0040149 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi J phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa J và các loại tiền pháp định phổ biến.
J USDJ AEDJ ALLJ AMDJ ANGJ ARSJ AUDJ AZNJ BAMJ BBDJ BDTJ BGNJ BHDJ BMDJ BNDJ BOBJ BRLJ BWPJ BYNJ CADJ CHFJ CLPJ CNYJ COPJ CRCJ CZKJ DJFJ DKKJ DOPJ DZDJ EGPJ ETBJ EURJ GBPJ GELJ GHSJ GTQJ HKDJ HNLJ HRKJ HUFJ IDRJ ILSJ INRJ IQDJ ISKJ JMDJ JODJ JPYJ KESJ KGSJ KHRJ KRWJ KWDJ KYDJ KZTJ LAKJ LBPJ LKRJ LRDJ MADJ MDLJ MKDJ MMKJ MNTJ MOPJ MURJ MXNJ MYRJ MZNJ NADJ NIOJ NOKJ NPRJ NZDJ OMRJ PABJ PENJ PGKJ PHPJ PKRJ PLNJ PYGJ QARJ RSDJ RWFJ SARJ SDGJ SEKJ SGDJ SOSJ THBJ TJSJ TNDJ TRYJ TTDJ TWDJ TZSJ UAHJ UGXJ UYUJ UZSJ VESJ VNDJ XAFJ XOFJ ZARJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay