MNT/XRP: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang XRP (XRP)
Mongolian Tugrik sang XRP
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu XRP?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,00012939 XRP XRP
+0,0000025500 XRP
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 23:03:23 9 thg 1, 2025
Thị trường MNT/XRP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT XRP
Tỷ giá MNT so với XRP hôm nay là 0,00012939 XRP, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, XRP đã tăng 6,00% trong tuần qua. XRP (XRP) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang XRP (XRP)
Giá thấp nhất 24h
0,00012268 XRPGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00013377 XRPGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XRP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá XRP (XRP)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang XRP hôm nay hiện là 0,00012939 XRP. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang XRP được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy XRP và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang XRP được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy XRP và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/XRP
Based on the current rate, 1 XRP is valued at approximately 0,00012939 MNT. This means that acquiring 5 XRP would amount to around 0,00064695 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 7.728,57 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 386.428,6 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and XRP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Mongolian Tugrik being 0,00013377 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,00012268 MNT.
In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Mongolian Tugrik being 0,00013377 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,00012268 MNT.
Chuyển đổi XRP Mongolian Tugrik
MNT | XRP |
---|---|
1 MNT | 0,00012939 XRP |
5 MNT | 0,00064695 XRP |
10 MNT | 0,0012939 XRP |
20 MNT | 0,0025878 XRP |
50 MNT | 0,0064695 XRP |
100 MNT | 0,012939 XRP |
1.000 MNT | 0,12939 XRP |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik XRP
XRP | MNT |
---|---|
1 XRP | 7.728,57 MNT |
5 XRP | 38.642,86 MNT |
10 XRP | 77.285,73 MNT |
20 XRP | 154.571,5 MNT |
50 XRP | 386.428,6 MNT |
100 XRP | 772.857,3 MNT |
1.000 XRP | 7.728.573 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT XRP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MNT XRP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang XRP
Tỷ giá giao dịch MNT/XRP hôm nay là 0,00012939 XRP. OKX cập nhật giá MNT sang XRP theo thời gian thực.
XRP có tổng cung lưu hành hiện là 57.449.049.415 XRP và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 XRP.
Ngoài nắm giữ XRP, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của XRP. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XRP là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XRP là ₮9.880,05. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XRP là ₮7.728,57.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về XRP, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá XRP và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo XRP có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi XRP thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo XRP , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XRP theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của XRP theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi XRP sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XRP sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi XRP sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XRP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 38.642,86 XRP, trong khi 5 XRP có giá trị 0,00064695 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XRP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XRP và các loại tiền pháp định phổ biến.
XRP USDXRP AEDXRP ALLXRP AMDXRP ANGXRP ARSXRP AUDXRP AZNXRP BAMXRP BBDXRP BDTXRP BGNXRP BHDXRP BMDXRP BNDXRP BOBXRP BRLXRP BWPXRP BYNXRP CADXRP CHFXRP CLPXRP CNYXRP COPXRP CRCXRP CZKXRP DJFXRP DKKXRP DOPXRP DZDXRP EGPXRP ETBXRP EURXRP GBPXRP GELXRP GHSXRP GTQXRP HKDXRP HNLXRP HRKXRP HUFXRP IDRXRP ILSXRP INRXRP IQDXRP ISKXRP JMDXRP JODXRP JPYXRP KESXRP KGSXRP KHRXRP KRWXRP KWDXRP KYDXRP KZTXRP LAKXRP LBPXRP LKRXRP LRDXRP MADXRP MDLXRP MKDXRP MMKXRP MNTXRP MOPXRP MURXRP MXNXRP MYRXRP MZNXRP NADXRP NIOXRP NOKXRP NPRXRP NZDXRP OMRXRP PABXRP PENXRP PGKXRP PHPXRP PKRXRP PLNXRP PYGXRP QARXRP RSDXRP RWFXRP SARXRP SDGXRP SEKXRP SGDXRP SOSXRP THBXRP TJSXRP TNDXRP TRYXRP TTDXRP TWDXRP TZSXRP UAHXRP UGXXRP UYUXRP UZSXRP VESXRP VNDXRP XAFXRP XOFXRP ZARXRP ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay