KYD/CXT: Chuyển đổi Cayman Islands Dollar (KYD) sang Covalent (CXT)
Cayman Islands Dollar sang Covalent
Hôm nay 1 KYD có giá trị bằng bao nhiêu Covalent?
1 Cayman Islands Dollar hiện đang có giá trị 11,8682 CXT CXT
+0,23584 CXT
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 22:49:03 10 thg 1, 2025
Thị trường KYD/CXT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KYD CXT
Tỷ giá KYD so với CXT hôm nay là 11,8682 CXT, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Covalent đã tăng 23,00% trong tuần qua. Covalent (CXT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cayman Islands Dollar (KYD) sang Covalent (CXT)
Giá thấp nhất 24h
11,2485 CXTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
12,2573 CXTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Tỷ giá chuyển đổi KYD sang CXT hôm nay hiện là 11,8682 CXT. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 23,00% trong bảy ngày qua.
Giá Cayman Islands Dollar sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Giá Cayman Islands Dollar sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KYD/CXT
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 11,8682 KYD. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 59,3408 KYD. Alternatively, if you have CI$1 KYD, it would be equivalent to about 0,084259 KYD, while CI$50 KYD would translate to approximately 4,2130 KYD. These figures provide an indication of the exchange rate between KYD and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has tăng by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Cayman Islands Dollar being 12,2573 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 11,2485 KYD.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has tăng by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Cayman Islands Dollar being 12,2573 KYD and the lowest value in the last 24 hours being 11,2485 KYD.
Chuyển đổi Covalent Cayman Islands Dollar
KYD | CXT |
---|---|
1 KYD | 11,8682 CXT |
5 KYD | 59,3408 CXT |
10 KYD | 118,68 CXT |
20 KYD | 237,36 CXT |
50 KYD | 593,41 CXT |
100 KYD | 1.186,82 CXT |
1.000 KYD | 11.868,15 CXT |
Chuyển đổi Cayman Islands Dollar Covalent
CXT | KYD |
---|---|
1 CXT | 0,084259 KYD |
5 CXT | 0,42130 KYD |
10 CXT | 0,84259 KYD |
20 CXT | 1,6852 KYD |
50 CXT | 4,2130 KYD |
100 CXT | 8,4259 KYD |
1.000 CXT | 84,2591 KYD |
Xem cách chuyển đổi KYD CXT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KYD CXT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KYD sang CXT
Tỷ giá giao dịch KYD/CXT hôm nay là 11,8682 CXT. OKX cập nhật giá KYD sang CXT theo thời gian thực.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Ngoài nắm giữ CXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Covalent. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CXT là CI$0,22917. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CXT là CI$0,084259.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CI$ theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Cayman Islands Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cayman Islands Dollar theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Cayman Islands Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo KYD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Cayman Islands Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang KYD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang KYD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KYD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CI$5 có giá trị 0,42130 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 59,3408 theo KYD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi KYD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KYD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay