CXT/ISK: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Icelandic Króna (ISK)

Covalent sang Icelandic Króna

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 CXT hiện đang có giá trị kr4,6864
-kr0,25354
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:04:26 16 thg 3, 2025

Thị trường CXT/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT ISK

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 4,6864 ISK, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 20,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 46,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr4,6704
Giá theo thời gian thực: kr4,6864
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr5,1308
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr36,6961
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr4,5677
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr4.255.438.900
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
908.035.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Icelandic Króna (ISK) là kr4,6864, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Covalentkr36,6961. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr4.255.438.900.

Giá Covalent theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 4,6864 ISK
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/ISK

Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 4,6864 ISK. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 23,4321 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,21338 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 10,6691 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Covalent exchange rate has giảm by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Icelandic Króna being 5,1308 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 4,6704 ISK.

Chuyển đổi Covalent Icelandic Króna

CXTCXTISKISK
1 CXT4,6864 ISK
5 CXT23,4321 ISK
10 CXT46,8642 ISK
20 CXT93,7284 ISK
50 CXT234,32 ISK
100 CXT468,64 ISK
1.000 CXT4.686,42 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna Covalent

ISKISKCXTCXT
1 ISK0,21338 CXT
5 ISK1,0669 CXT
10 ISK2,1338 CXT
20 ISK4,2676 CXT
50 ISK10,6691 CXT
100 ISK21,3382 CXT
1.000 ISK213,38 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang ISK trên OKX
Chuyển đổi CXT ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang ISK

Tỷ giá CXT ISK hôm nay là kr4,6864.
Tỷ giá giao dịch CXT /ISK đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 1,0669 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 23,4321 theo ISK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay