GOAL/UAH: Chuyển đổi TopGoal (GOAL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
TopGoal sang Ukrainian Hryvnia
1 TopGoal có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 GOAL hiện đang có giá trị ₴0,53498
-₴0,01509
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 23:04:16 25 thg 1, 2025
Thị trường GOAL/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GOAL UAH
Tính đến hôm nay, 1 GOAL bằng 0,53498 UAH, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, TopGoal (GOAL) đã giảm 19,00%. GOAL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 66,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá TopGoal (GOAL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴0,50312Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴0,55259Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GOAL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá TopGoal (GOAL)
Giá hiện tại của TopGoal (GOAL) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0,53498, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của TopGoal là ₴51,9886. Có 536.250.000 GOAL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 GOAL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴286.882.892.
Giá TopGoal theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch TopGoal (GOAL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của TopGoal là ₴51,9886. Có 536.250.000 GOAL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 GOAL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴286.882.892.
Giá TopGoal theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch TopGoal (GOAL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GOAL/UAH
Based on the current rate, 1 GOAL is valued at approximately 0,53498 UAH. This means that acquiring 5 TopGoal would amount to around 2,6749 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 1,8692 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 93,4615 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and GOAL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the TopGoal exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GOAL for Ukrainian Hryvnia being 0,55259 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 0,50312 UAH.
In the last 7 days, the TopGoal exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 GOAL for Ukrainian Hryvnia being 0,55259 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 0,50312 UAH.
Chuyển đổi TopGoal Ukrainian Hryvnia
GOAL | UAH |
---|---|
1 GOAL | 0,53498 UAH |
5 GOAL | 2,6749 UAH |
10 GOAL | 5,3498 UAH |
20 GOAL | 10,6996 UAH |
50 GOAL | 26,7490 UAH |
100 GOAL | 53,4980 UAH |
1.000 GOAL | 534,98 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia TopGoal
UAH | GOAL |
---|---|
1 UAH | 1,8692 GOAL |
5 UAH | 9,3461 GOAL |
10 UAH | 18,6923 GOAL |
20 UAH | 37,3846 GOAL |
50 UAH | 93,4615 GOAL |
100 UAH | 186,92 GOAL |
1.000 UAH | 1.869,23 GOAL |
Xem cách chuyển đổi GOAL UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GOAL UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GOAL sang UAH
Tỷ giá GOAL UAH hôm nay là ₴0,53498.
Tỷ giá giao dịch GOAL /UAH đã biến động -3,00% trong 24h qua.
TopGoal có tổng cung lưu hành hiện là 536.250.000 GOAL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 GOAL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về TopGoal, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá TopGoal và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo TopGoal có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi TopGoal thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo TopGoal , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GOAL theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của TopGoal theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi TopGoal sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GOAL sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi GOAL sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GOAL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 9,3461 GOAL, trong khi 5 GOAL có giá trị 2,6749 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GOAL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GOAL và các loại tiền pháp định phổ biến.
GOAL USDGOAL AEDGOAL ALLGOAL AMDGOAL ANGGOAL ARSGOAL AUDGOAL AZNGOAL BAMGOAL BBDGOAL BDTGOAL BGNGOAL BHDGOAL BMDGOAL BNDGOAL BOBGOAL BRLGOAL BWPGOAL BYNGOAL CADGOAL CHFGOAL CLPGOAL CNYGOAL COPGOAL CRCGOAL CZKGOAL DJFGOAL DKKGOAL DOPGOAL DZDGOAL EGPGOAL ETBGOAL EURGOAL GBPGOAL GELGOAL GHSGOAL GTQGOAL HKDGOAL HNLGOAL HRKGOAL HUFGOAL IDRGOAL ILSGOAL INRGOAL IQDGOAL ISKGOAL JMDGOAL JODGOAL JPYGOAL KESGOAL KGSGOAL KHRGOAL KRWGOAL KWDGOAL KYDGOAL KZTGOAL LAKGOAL LBPGOAL LKRGOAL LRDGOAL MADGOAL MDLGOAL MKDGOAL MMKGOAL MNTGOAL MOPGOAL MURGOAL MXNGOAL MYRGOAL MZNGOAL NADGOAL NIOGOAL NOKGOAL NPRGOAL NZDGOAL OMRGOAL PABGOAL PENGOAL PGKGOAL PHPGOAL PKRGOAL PLNGOAL PYGGOAL QARGOAL RSDGOAL RWFGOAL SARGOAL SDGGOAL SEKGOAL SGDGOAL SOSGOAL THBGOAL TJSGOAL TNDGOAL TRYGOAL TTDGOAL TWDGOAL TZSGOAL UAHGOAL UGXGOAL UYUGOAL UZSGOAL VESGOAL VNDGOAL XAFGOAL XOFGOAL ZARGOAL ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay