OKB/UAH: Chuyển đổi OKB (OKB) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

OKB sang Ukrainian Hryvnia

1 OKB có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 OKB hiện đang có giá trị ₴1.995,63
+₴7,6008
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:39:18 9 thg 1, 2025

Thị trường OKB/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OKB UAH

Tính đến hôm nay, 1 OKB bằng 1.995,63 UAH, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, OKB (OKB) đã giảm 6,00%. OKB đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá OKB (OKB) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴1.892,60
Giá theo thời gian thực: ₴1.995,63
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴2.043,77
*Dữ liệu thông tin thị trường OKB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴3.119,71
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴24,1114
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴319.008.458.433
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
159.853.208 OKB
Đọc thêm: Giá OKB (OKB)
Giá hiện tại của OKB (OKB) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.995,63, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của OKB₴3.119,71. Có 159.853.208 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴319.008.458.433.

Giá OKB theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OKB ≈ 1.995,63 UAH
Tìm hiểu thêm về OKB
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OKB/UAH

Based on the current rate, 1 OKB is valued at approximately 1.995,63 UAH. This means that acquiring 5 OKB would amount to around 9.978,17 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,00050109 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 0,025055 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and OKB, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the OKB exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OKB for Ukrainian Hryvnia being 2.043,77 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 1.892,60 UAH.

Chuyển đổi OKB Ukrainian Hryvnia

OKBOKBUAHUAH
1 OKB1.995,63 UAH
5 OKB9.978,17 UAH
10 OKB19.956,34 UAH
20 OKB39.912,68 UAH
50 OKB99.781,69 UAH
100 OKB199.563,4 UAH
1.000 OKB1.995.634 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia OKB

UAHUAHOKBOKB
1 UAH0,00050109 OKB
5 UAH0,0025055 OKB
10 UAH0,0050109 OKB
20 UAH0,010022 OKB
50 UAH0,025055 OKB
100 UAH0,050109 OKB
1.000 UAH0,50109 OKB

Xem cách chuyển đổi OKB UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OKB sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OKB sang UAH trên OKX
Chuyển đổi OKB UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OKB sang UAH

Tỷ giá OKB UAH hôm nay là ₴1.995,63.
Tỷ giá giao dịch OKB /UAH đã biến động 0,00% trong 24h qua.
OKB có tổng cung lưu hành hiện là 159.853.208 OKB và tổng cung tối đa là 300.000.000 OKB.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về OKB, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OKB và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo OKB có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OKB thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo OKB , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OKB theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OKB theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OKB sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OKB sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi OKB sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OKB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0025055 OKB, trong khi 5 OKB có giá trị 9.978,17 theo UAH.