AVIVE/ILS: Chuyển đổi Avive (AVIVE) sang Israeli New Shekel (ILS)
Avive sang Israeli New Shekel
1 Avive có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 AVIVE hiện đang có giá trị ₪0,00080615
-₪0,00015
(-16,00%)Cập nhật gần nhất: 03:35:34 20 thg 3, 2025
Thị trường AVIVE/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AVIVE ILS
Tính đến hôm nay, 1 AVIVE bằng 0,00080615 ILS, giảm 16,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Avive (AVIVE) đã giảm 61,00%. AVIVE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 91,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Avive (AVIVE) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,00076951Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,0011543Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AVIVE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Avive (AVIVE)
Giá hiện tại của Avive (AVIVE) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,00080615, với giảm 16,00% trong 24 giờ qua, và giảm 61,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Avive là ₪0,69622. Có 0 AVIVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 AVIVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪0.
Giá Avive theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Avive (AVIVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Avive là ₪0,69622. Có 0 AVIVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 AVIVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪0.
Giá Avive theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Avive (AVIVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AVIVE/ILS
Based on the current rate, 1 AVIVE is valued at approximately 0,00080615 ILS. This means that acquiring 5 Avive would amount to around 0,0040308 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 1.240,46 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 62.023,20 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and AVIVE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Avive exchange rate has giảm by 61,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 16,00%, with the highest exchange rate of 1 AVIVE for Israeli New Shekel being 0,0011543 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,00076951 ILS.
In the last 7 days, the Avive exchange rate has giảm by 61,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 16,00%, with the highest exchange rate of 1 AVIVE for Israeli New Shekel being 0,0011543 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,00076951 ILS.
Chuyển đổi Avive Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 AVIVE | 0,00080615 ILS |
5 AVIVE | 0,0040308 ILS |
10 AVIVE | 0,0080615 ILS |
20 AVIVE | 0,016123 ILS |
50 AVIVE | 0,040308 ILS |
100 AVIVE | 0,080615 ILS |
1.000 AVIVE | 0,80615 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Avive
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 1.240,46 AVIVE |
5 ILS | 6.202,32 AVIVE |
10 ILS | 12.404,64 AVIVE |
20 ILS | 24.809,28 AVIVE |
50 ILS | 62.023,20 AVIVE |
100 ILS | 124.046,4 AVIVE |
1.000 ILS | 1.240.464 AVIVE |
Xem cách chuyển đổi AVIVE ILS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi AVIVE ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AVIVE sang ILS
Tỷ giá AVIVE ILS hôm nay là ₪0,00080615.
Tỷ giá giao dịch AVIVE /ILS đã biến động -16,00% trong 24h qua.
Avive có tổng cung lưu hành hiện là 0 AVIVE và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 AVIVE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Avive, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Avive và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Avive có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Avive thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Avive , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AVIVE theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Avive theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Avive sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AVIVE sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi AVIVE sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AVIVE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 6.202,32 AVIVE, trong khi 5 AVIVE có giá trị 0,0040308 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AVIVE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AVIVE và các loại tiền pháp định phổ biến.
AVIVE USDAVIVE AEDAVIVE ALLAVIVE AMDAVIVE ANGAVIVE ARSAVIVE AUDAVIVE AZNAVIVE BAMAVIVE BBDAVIVE BDTAVIVE BGNAVIVE BHDAVIVE BMDAVIVE BNDAVIVE BOBAVIVE BRLAVIVE BWPAVIVE BYNAVIVE CADAVIVE CHFAVIVE CLPAVIVE CNYAVIVE COPAVIVE CRCAVIVE CZKAVIVE DJFAVIVE DKKAVIVE DOPAVIVE DZDAVIVE EGPAVIVE ETBAVIVE EURAVIVE GBPAVIVE GELAVIVE GHSAVIVE GTQAVIVE HKDAVIVE HNLAVIVE HRKAVIVE HUFAVIVE IDRAVIVE ILSAVIVE INRAVIVE IQDAVIVE ISKAVIVE JMDAVIVE JODAVIVE JPYAVIVE KESAVIVE KGSAVIVE KHRAVIVE KRWAVIVE KWDAVIVE KYDAVIVE KZTAVIVE LAKAVIVE LBPAVIVE LKRAVIVE LRDAVIVE MADAVIVE MDLAVIVE MKDAVIVE MMKAVIVE MNTAVIVE MOPAVIVE MURAVIVE MXNAVIVE MYRAVIVE MZNAVIVE NADAVIVE NIOAVIVE NOKAVIVE NPRAVIVE NZDAVIVE OMRAVIVE PABAVIVE PENAVIVE PGKAVIVE PHPAVIVE PKRAVIVE PLNAVIVE PYGAVIVE QARAVIVE RSDAVIVE RUBAVIVE RWFAVIVE SARAVIVE SDGAVIVE SEKAVIVE SGDAVIVE SOSAVIVE THBAVIVE TJSAVIVE TNDAVIVE TRYAVIVE TTDAVIVE TWDAVIVE TZSAVIVE UAHAVIVE UGXAVIVE UYUAVIVE UZSAVIVE VESAVIVE VNDAVIVE XAFAVIVE XOFAVIVE ZARAVIVE ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay