# | Pool | Tốc độ băm trong 24 giờ | Tỷ lệ | Số lượng khối | Phí giao dịch trung bình trên mỗi khối | Phí máy đào/Phần thưởng khối |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2,53EH/s | 69,87% | 102 | 0,01129257BCH | 0,37% | |
2 | 0,80EH/s | 21,92% | 32 | 0,00377193BCH | 0,13% | |
3 | 0,20EH/s | 5,48% | 8 | 0,00441175BCH | 0,15% | |
4 | 0,08EH/s | 2,06% | 3 | 0,00330818BCH | 0,11% | |
5 | 0,03EH/s | 0,69% | 1 | 0,00011331BCH | 0,01% |