ZENT/UZS: Chuyển đổi Zentry (ZENT) sang Uzbekistan Som (UZS)
Zentry sang Uzbekistan Som
1 Zentry có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?
1 ZENT hiện đang có giá trị лв385,72
-лв0,12957
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 23:04:47 10 thg 1, 2025
Thị trường ZENT/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZENT UZS
Tính đến hôm nay, 1 ZENT bằng 385,72 UZS, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zentry (ZENT) đã giảm 11,00%. ZENT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zentry (ZENT) sang Uzbekistan Som (UZS)
Giá thấp nhất 24h
лв369,78Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв412,54Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZENT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zentry (ZENT)
Giá hiện tại của Zentry (ZENT) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв385,72, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zentry là лв589,53. Có 6.305.100.707 ZENT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв2.432.014.097.530.
Giá Zentry theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zentry (ZENT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zentry là лв589,53. Có 6.305.100.707 ZENT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв2.432.014.097.530.
Giá Zentry theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zentry (ZENT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZENT/UZS
Based on the current rate, 1 ZENT is valued at approximately 385,72 UZS. This means that acquiring 5 Zentry would amount to around 1.928,61 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,0025925 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,12963 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and ZENT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zentry exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZENT for Uzbekistan Som being 412,54 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 369,78 UZS.
In the last 7 days, the Zentry exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZENT for Uzbekistan Som being 412,54 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 369,78 UZS.
Chuyển đổi Zentry Uzbekistan Som
ZENT | UZS |
---|---|
1 ZENT | 385,72 UZS |
5 ZENT | 1.928,61 UZS |
10 ZENT | 3.857,22 UZS |
20 ZENT | 7.714,43 UZS |
50 ZENT | 19.286,08 UZS |
100 ZENT | 38.572,17 UZS |
1.000 ZENT | 385.721,7 UZS |
Chuyển đổi Uzbekistan Som Zentry
UZS | ZENT |
---|---|
1 UZS | 0,0025925 ZENT |
5 UZS | 0,012963 ZENT |
10 UZS | 0,025925 ZENT |
20 UZS | 0,051851 ZENT |
50 UZS | 0,12963 ZENT |
100 UZS | 0,25925 ZENT |
1.000 UZS | 2,5925 ZENT |
Xem cách chuyển đổi ZENT UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZENT UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZENT sang UZS
Tỷ giá ZENT UZS hôm nay là лв385,72.
Tỷ giá giao dịch ZENT /UZS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Zentry có tổng cung lưu hành hiện là 6.305.100.707 ZENT và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ZENT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zentry, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zentry và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Zentry có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zentry thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo Zentry , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZENT theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zentry theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zentry sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZENT sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZENT sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZENT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,012963 ZENT, trong khi 5 ZENT có giá trị 1.928,61 theo UZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZENT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZENT và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZENT USDZENT AEDZENT ALLZENT AMDZENT ANGZENT ARSZENT AUDZENT AZNZENT BAMZENT BBDZENT BDTZENT BGNZENT BHDZENT BMDZENT BNDZENT BOBZENT BRLZENT BWPZENT BYNZENT CADZENT CHFZENT CLPZENT CNYZENT COPZENT CRCZENT CZKZENT DJFZENT DKKZENT DOPZENT DZDZENT EGPZENT ETBZENT EURZENT GBPZENT GELZENT GHSZENT GTQZENT HKDZENT HNLZENT HRKZENT HUFZENT IDRZENT ILSZENT INRZENT IQDZENT ISKZENT JMDZENT JODZENT JPYZENT KESZENT KGSZENT KHRZENT KRWZENT KWDZENT KYDZENT KZTZENT LAKZENT LBPZENT LKRZENT LRDZENT MADZENT MDLZENT MKDZENT MMKZENT MNTZENT MOPZENT MURZENT MXNZENT MYRZENT MZNZENT NADZENT NIOZENT NOKZENT NPRZENT NZDZENT OMRZENT PABZENT PENZENT PGKZENT PHPZENT PKRZENT PLNZENT PYGZENT QARZENT RSDZENT RWFZENT SARZENT SDGZENT SEKZENT SGDZENT SOSZENT THBZENT TJSZENT TNDZENT TRYZENT TTDZENT TWDZENT TZSZENT UAHZENT UGXZENT UYUZENT UZSZENT VESZENT VNDZENT XAFZENT XOFZENT ZARZENT ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay