LSK/UZS: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Uzbekistan Som (UZS)

Lisk sang Uzbekistan Som

1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 LSK hiện đang có giá trị лв14.025,40
-лв141,26
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:01:44 10 thg 1, 2025

Thị trường LSK/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LSK UZS

Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 14.025,40 UZS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã tăng 14,00%. LSK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lisk (LSK) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв13.646,97
Giá theo thời gian thực: лв14.025,40
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв15.601,35
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв150.207,4
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв5.961,64
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв2.328.378.349.368
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
166.011.526 LSK
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв14.025,40, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Liskлв150.207,4. Có 166.011.526 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв2.328.378.349.368.

Giá Lisk theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LSK ≈ 14.025,40 UZS
Tìm hiểu thêm về LSK
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LSK/UZS

Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 14.025,40 UZS. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 70.127,01 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,000071299 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,0035650 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lisk exchange rate has tăng by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Uzbekistan Som being 15.601,35 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 13.646,97 UZS.

Chuyển đổi Lisk Uzbekistan Som

LSKLSKUZSUZS
1 LSK14.025,40 UZS
5 LSK70.127,01 UZS
10 LSK140.254,0 UZS
20 LSK280.508,0 UZS
50 LSK701.270,1 UZS
100 LSK1.402.540 UZS
1.000 LSK14.025.402 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som Lisk

UZSUZSLSKLSK
1 UZS0,000071299 LSK
5 UZS0,00035650 LSK
10 UZS0,00071299 LSK
20 UZS0,0014260 LSK
50 UZS0,0035650 LSK
100 UZS0,0071299 LSK
1.000 UZS0,071299 LSK

Xem cách chuyển đổi LSK UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lisk sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LSK sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LSK sang UZS trên OKX
Chuyển đổi LSK UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang UZS

Tỷ giá LSK UZS hôm nay là лв14.025,40.
Tỷ giá giao dịch LSK /UZS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 166.011.526 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,00035650 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 70.127,01 theo UZS.