XOF/ACA: Chuyển đổi West African Cfa Franc (XOF) sang Acala (ACA)
West African Cfa Franc sang Acala
Hôm nay 1 XOF có giá trị bằng bao nhiêu Acala?
1 West African Cfa Franc hiện đang có giá trị 0,020895 ACA ACA
+0,00028745 ACA
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 06:45:32 25 thg 1, 2025
Thị trường XOF/ACA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XOF ACA
Tỷ giá XOF so với ACA hôm nay là 0,020895 ACA, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Acala đã tăng 26,00% trong tuần qua. Acala (ACA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá West African Cfa Franc (XOF) sang Acala (ACA)
Giá thấp nhất 24h
0,019651 ACAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,021125 ACAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Tỷ giá chuyển đổi XOF sang ACA hôm nay hiện là 0,020895 ACA. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá West African Cfa Franc sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.
Giá West African Cfa Franc sang Acala được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Acala và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XOF/ACA
Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 0,020895 XOF. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 0,10447 XOF. Alternatively, if you have CFA1 XOF, it would be equivalent to about 47,8593 XOF, while CFA50 XOF would translate to approximately 2.392,96 XOF. These figures provide an indication of the exchange rate between XOF and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for West African Cfa Franc being 0,021125 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 0,019651 XOF.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for West African Cfa Franc being 0,021125 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 0,019651 XOF.
Chuyển đổi Acala West African Cfa Franc
XOF | ACA |
---|---|
1 XOF | 0,020895 ACA |
5 XOF | 0,10447 ACA |
10 XOF | 0,20895 ACA |
20 XOF | 0,41789 ACA |
50 XOF | 1,0447 ACA |
100 XOF | 2,0895 ACA |
1.000 XOF | 20,8946 ACA |
Chuyển đổi West African Cfa Franc Acala
ACA | XOF |
---|---|
1 ACA | 47,8593 XOF |
5 ACA | 239,30 XOF |
10 ACA | 478,59 XOF |
20 ACA | 957,19 XOF |
50 ACA | 2.392,96 XOF |
100 ACA | 4.785,93 XOF |
1.000 ACA | 47.859,28 XOF |
Xem cách chuyển đổi XOF ACA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XOF ACA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XOF sang ACA
Tỷ giá giao dịch XOF/ACA hôm nay là 0,020895 ACA. OKX cập nhật giá XOF sang ACA theo thời gian thực.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Ngoài nắm giữ ACA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Acala. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACA là CFA1.717,49. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACA là CFA47,8593.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 239,30 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 0,10447 theo XOF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay