XLM/DKK: Chuyển đổi Stellar (XLM) sang Danish Krone (DKK)

Stellar sang Danish Krone

1 Stellar có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 XLM hiện đang có giá trị Kr3,1743
+Kr0,21382
(+7,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:38:06 24 thg 1, 2025

Thị trường XLM/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XLM DKK

Tính đến hôm nay, 1 XLM bằng 3,1743 DKK, tăng 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Stellar (XLM) đã giảm 7,00%. XLM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Stellar (XLM) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr2,9599
Giá theo thời gian thực: Kr3,1743
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr3,1802
*Dữ liệu thông tin thị trường XLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr5,6781
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,18507
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr96.825.637.372
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
30.502.754.039 XLM
Đọc thêm: Giá Stellar (XLM)
Giá hiện tại của Stellar (XLM) theo Danish Krone (DKK) là Kr3,1743, với tăng 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StellarKr5,6781. Có 30.502.754.039 XLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.001.786.894 XLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr96.825.637.372.

Giá Stellar theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stellar (XLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XLM ≈ 3,1743 DKK
Tìm hiểu thêm về XLM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XLM/DKK

Based on the current rate, 1 XLM is valued at approximately 3,1743 DKK. This means that acquiring 5 Stellar would amount to around 15,8716 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,31503 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 15,7514 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and XLM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Stellar exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 XLM for Danish Krone being 3,1802 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 2,9599 DKK.

Chuyển đổi Stellar Danish Krone

XLMXLMDKKDKK
1 XLM3,1743 DKK
5 XLM15,8716 DKK
10 XLM31,7432 DKK
20 XLM63,4865 DKK
50 XLM158,72 DKK
100 XLM317,43 DKK
1.000 XLM3.174,32 DKK

Chuyển đổi Danish Krone Stellar

DKKDKKXLMXLM
1 DKK0,31503 XLM
5 DKK1,5751 XLM
10 DKK3,1503 XLM
20 DKK6,3006 XLM
50 DKK15,7514 XLM
100 DKK31,5028 XLM
1.000 DKK315,03 XLM

Xem cách chuyển đổi XLM DKK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Stellar sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XLM sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XLM sang DKK trên OKX
Chuyển đổi XLM DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XLM sang DKK

Tỷ giá XLM DKK hôm nay là Kr3,1743.
Tỷ giá giao dịch XLM /DKK đã biến động 7,00% trong 24h qua.
Stellar có tổng cung lưu hành hiện là 30.502.754.039 XLM và tổng cung tối đa là 50.001.786.894 XLM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Stellar, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stellar và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Stellar có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stellar thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Stellar , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XLM theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stellar theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stellar sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XLM sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi XLM sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,5751 XLM, trong khi 5 XLM có giá trị 15,8716 theo DKK.