UMA/MNT: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Mongolian Tugrik (MNT)

UMA sang Mongolian Tugrik

1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 UMA hiện đang có giá trị ₮8.895,99
+₮248,05
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:48:07 10 thg 1, 2025

Thị trường UMA/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UMA MNT

Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 8.895,99 MNT, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã giảm 4,00%. UMA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá UMA (UMA) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮8.342,11
Giá theo thời gian thực: ₮8.895,99
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮8.923,17
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮152.910,4
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮4.159,16
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮749.956.857.875
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
84.302.828 UMA
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮8.895,99, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của UMA₮152.910,4. Có 84.302.828 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 122.850.277 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮749.956.857.875.

Giá UMA theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UMA ≈ 8.895,99 MNT
Tìm hiểu thêm về UMA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UMA/MNT

Based on the current rate, 1 UMA is valued at approximately 8.895,99 MNT. This means that acquiring 5 UMA would amount to around 44.479,93 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,00011241 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,0056205 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and UMA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the UMA exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Mongolian Tugrik being 8.923,17 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 8.342,11 MNT.

Chuyển đổi UMA Mongolian Tugrik

UMAUMAMNTMNT
1 UMA8.895,99 MNT
5 UMA44.479,93 MNT
10 UMA88.959,87 MNT
20 UMA177.919,7 MNT
50 UMA444.799,3 MNT
100 UMA889.598,7 MNT
1.000 UMA8.895.987 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik UMA

MNTMNTUMAUMA
1 MNT0,00011241 UMA
5 MNT0,00056205 UMA
10 MNT0,0011241 UMA
20 MNT0,0022482 UMA
50 MNT0,0056205 UMA
100 MNT0,011241 UMA
1.000 MNT0,11241 UMA

Xem cách chuyển đổi UMA MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi UMA sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UMA sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UMA sang MNT trên OKX
Chuyển đổi UMA MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang MNT

Tỷ giá UMA MNT hôm nay là ₮8.895,99.
Tỷ giá giao dịch UMA /MNT đã biến động 3,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 84.302.828 UMA và tổng cung tối đa là 122.850.277 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,00056205 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 44.479,93 theo MNT.