UGX/OMI: Chuyển đổi Ugandan Shilling (UGX) sang ECOMI (OMI)

Ugandan Shilling sang ECOMI

Hôm nay 1 UGX có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Ugandan Shilling hiện đang có giá trị 0,74404 OMI OMI
-0,01122 OMI
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:01:30 10 thg 1, 2025

Thị trường UGX/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UGX OMI

Tỷ giá UGX so với OMI hôm nay là 0,74404 OMI, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã tăng 16,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ugandan Shilling (UGX) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,69706 OMI
Giá theo thời gian thực: 0,74404 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,75611 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh31,0582
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh0,94764
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
USh364.160.774.008
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi UGX sang OMI hôm nay hiện là 0,74404 OMI. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá Ugandan Shilling sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 UGX ≈ 0,74404 OMI
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UGX/OMI

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,74404 UGX. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 3,7202 UGX. Alternatively, if you have USh1 UGX, it would be equivalent to about 1,3440 UGX, while USh50 UGX would translate to approximately 67,2003 UGX. These figures provide an indication of the exchange rate between UGX and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Ugandan Shilling being 0,75611 UGX and the lowest value in the last 24 hours being 0,69706 UGX.

Chuyển đổi ECOMI Ugandan Shilling

UGXUGXOMIOMI
1 UGX0,74404 OMI
5 UGX3,7202 OMI
10 UGX7,4404 OMI
20 UGX14,8809 OMI
50 UGX37,2022 OMI
100 UGX74,4044 OMI
1.000 UGX744,04 OMI

Chuyển đổi Ugandan Shilling ECOMI

OMIOMIUGXUGX
1 OMI1,3440 UGX
5 OMI6,7200 UGX
10 OMI13,4401 UGX
20 OMI26,8801 UGX
50 OMI67,2003 UGX
100 OMI134,40 UGX
1.000 OMI1.344,01 UGX

Xem cách chuyển đổi UGX OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ugandan Shilling sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UGX sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UGX sang OMI trên OKX
Chuyển đổi UGX OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UGX sang OMI

Tỷ giá giao dịch UGX/OMI hôm nay là 0,74404 OMI. OKX cập nhật giá UGX sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMIUSh31,0582. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMIUSh1,3440.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 6,7200 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 3,7202 theo UGX.