OMR/OMI: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang ECOMI (OMI)
Omani Rial sang ECOMI
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 7.105,30 OMI OMI
+19,6349 OMI
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 00:25:50 11 thg 1, 2025
Thị trường OMR/OMI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR OMI
Tỷ giá OMR so với OMI hôm nay là 7.105,30 OMI, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã tăng 18,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 49,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang ECOMI (OMI)
Giá thấp nhất 24h
6.755,84 OMIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
7.260,06 OMIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang OMI hôm nay hiện là 7.105,30 OMI. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/OMI
Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 7.105,30 OMR. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 35.526,50 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 0,00014074 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 0,0070370 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Omani Rial being 7.260,06 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 6.755,84 OMR.
In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Omani Rial being 7.260,06 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 6.755,84 OMR.
Chuyển đổi ECOMI Omani Rial
OMR | OMI |
---|---|
1 OMR | 7.105,30 OMI |
5 OMR | 35.526,50 OMI |
10 OMR | 71.053,01 OMI |
20 OMR | 142.106,0 OMI |
50 OMR | 355.265,0 OMI |
100 OMR | 710.530,1 OMI |
1.000 OMR | 7.105.301 OMI |
Chuyển đổi Omani Rial ECOMI
OMI | OMR |
---|---|
1 OMI | 0,00014074 OMR |
5 OMI | 0,00070370 OMR |
10 OMI | 0,0014074 OMR |
20 OMI | 0,0028148 OMR |
50 OMI | 0,0070370 OMR |
100 OMI | 0,014074 OMR |
1.000 OMI | 0,14074 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR OMI chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMR OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang OMI
Tỷ giá giao dịch OMR/OMI hôm nay là 7.105,30 OMI. OKX cập nhật giá OMR sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là ر.ع.0,0032337. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là ر.ع.0,00014074.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,00070370 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 35.526,50 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OMI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMI và các loại tiền pháp định phổ biến.
OMI USDOMI AEDOMI ALLOMI AMDOMI ANGOMI ARSOMI AUDOMI AZNOMI BAMOMI BBDOMI BDTOMI BGNOMI BHDOMI BMDOMI BNDOMI BOBOMI BRLOMI BWPOMI BYNOMI CADOMI CHFOMI CLPOMI CNYOMI COPOMI CRCOMI CZKOMI DJFOMI DKKOMI DOPOMI DZDOMI EGPOMI ETBOMI EUROMI GBPOMI GELOMI GHSOMI GTQOMI HKDOMI HNLOMI HRKOMI HUFOMI IDROMI ILSOMI INROMI IQDOMI ISKOMI JMDOMI JODOMI JPYOMI KESOMI KGSOMI KHROMI KRWOMI KWDOMI KYDOMI KZTOMI LAKOMI LBPOMI LKROMI LRDOMI MADOMI MDLOMI MKDOMI MMKOMI MNTOMI MOPOMI MUROMI MXNOMI MYROMI MZNOMI NADOMI NIOOMI NOKOMI NPROMI NZDOMI OMROMI PABOMI PENOMI PGKOMI PHPOMI PKROMI PLNOMI PYGOMI QAROMI RSDOMI RWFOMI SAROMI SDGOMI SEKOMI SGDOMI SOSOMI THBOMI TJSOMI TNDOMI TRYOMI TTDOMI TWDOMI TZSOMI UAHOMI UGXOMI UYUOMI UZSOMI VESOMI VNDOMI XAFOMI XOFOMI ZAROMI ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay