HRK/OMI: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang ECOMI (OMI)

Croatian Kuna sang ECOMI

Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 443,90 OMI OMI
+11,3048 OMI
(+3,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:21:53 25 thg 1, 2025

Thị trường HRK/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HRK OMI

Tỷ giá HRK so với OMI hôm nay là 443,90 OMI, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã tăng 12,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
430,72 OMI
Giá theo thời gian thực: 443,90 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
457,46 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,060303
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kn0,0018400
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kn610.385.860
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang OMI hôm nay hiện là 443,90 OMI. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá Croatian Kuna sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HRK ≈ 443,90 OMI
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HRK/OMI

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 443,90 HRK. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 2.219,51 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,0022528 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 0,11264 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Croatian Kuna being 457,46 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 430,72 HRK.

Chuyển đổi ECOMI Croatian Kuna

HRKHRKOMIOMI
1 HRK443,90 OMI
5 HRK2.219,51 OMI
10 HRK4.439,02 OMI
20 HRK8.878,04 OMI
50 HRK22.195,09 OMI
100 HRK44.390,19 OMI
1.000 HRK443.901,9 OMI

Chuyển đổi Croatian Kuna ECOMI

OMIOMIHRKHRK
1 OMI0,0022528 HRK
5 OMI0,011264 HRK
10 OMI0,022528 HRK
20 OMI0,045055 HRK
50 OMI0,11264 HRK
100 OMI0,22528 HRK
1.000 OMI2,2528 HRK

Xem cách chuyển đổi HRK OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Croatian Kuna sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HRK sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HRK sang OMI trên OKX
Chuyển đổi HRK OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang OMI

Tỷ giá giao dịch HRK/OMI hôm nay là 443,90 OMI. OKX cập nhật giá HRK sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMIkn0,060303. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMIkn0,0022528.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,011264 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 2.219,51 theo HRK.