TZS/PRQ: Chuyển đổi Tanzanian Shilling (TZS) sang PARSIQ (PRQ)
Tanzanian Shilling sang PARSIQ
Hôm nay 1 TZS có giá trị bằng bao nhiêu PARSIQ?
1 Tanzanian Shilling hiện đang có giá trị 0,0015684 PRQ PRQ
-0,00023 PRQ
(-13,00%)Cập nhật gần nhất: 23:00:25 25 thg 1, 2025
Thị trường TZS/PRQ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi TZS PRQ
Tỷ giá TZS so với PRQ hôm nay là 0,0015684 PRQ, giảm 13,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PARSIQ đã giảm 9,00% trong tuần qua. PARSIQ (PRQ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tanzanian Shilling (TZS) sang PARSIQ (PRQ)
Giá thấp nhất 24h
0,0015101 PRQGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0018278 PRQGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Tỷ giá chuyển đổi TZS sang PRQ hôm nay hiện là 0,0015684 PRQ. Tỷ giá này đã giảm 13,00% trong 24h qua và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Tanzanian Shilling sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.
Giá Tanzanian Shilling sang PARSIQ được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PARSIQ và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi TZS/PRQ
Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 0,0015684 TZS. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 0,0078421 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 637,59 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 31.879,42 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 13,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Tanzanian Shilling being 0,0018278 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 0,0015101 TZS.
In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 13,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Tanzanian Shilling being 0,0018278 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 0,0015101 TZS.
Chuyển đổi PARSIQ Tanzanian Shilling
TZS | PRQ |
---|---|
1 TZS | 0,0015684 PRQ |
5 TZS | 0,0078421 PRQ |
10 TZS | 0,015684 PRQ |
20 TZS | 0,031368 PRQ |
50 TZS | 0,078421 PRQ |
100 TZS | 0,15684 PRQ |
1.000 TZS | 1,5684 PRQ |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling PARSIQ
PRQ | TZS |
---|---|
1 PRQ | 637,59 TZS |
5 PRQ | 3.187,94 TZS |
10 PRQ | 6.375,88 TZS |
20 PRQ | 12.751,77 TZS |
50 PRQ | 31.879,42 TZS |
100 PRQ | 63.758,84 TZS |
1.000 PRQ | 637.588,4 TZS |
Xem cách chuyển đổi TZS PRQ chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi TZS PRQ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TZS sang PRQ
Tỷ giá giao dịch TZS/PRQ hôm nay là 0,0015684 PRQ. OKX cập nhật giá TZS sang PRQ theo thời gian thực.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Ngoài nắm giữ PRQ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PARSIQ. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRQ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRQ là T.Sh6.703,68. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRQ là T.Sh637,59.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 3.187,94 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 0,0078421 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ THBPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay