ZRX/TZS: Chuyển đổi 0x (ZRX) sang Tanzanian Shilling (TZS)
0x sang Tanzanian Shilling
1 0x có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?
1 ZRX hiện đang có giá trị T.Sh1.229,21
-T.Sh22,6571
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 13:41:39 10 thg 1, 2025
Thị trường ZRX/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZRX TZS
Tính đến hôm nay, 1 ZRX bằng 1.229,21 TZS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, 0x (ZRX) đã tăng 2,00%. ZRX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá 0x (ZRX) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Giá thấp nhất 24h
T.Sh1.178,67Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh1.286,23Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá 0x (ZRX)
Giá hiện tại của 0x (ZRX) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh1.229,21, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của 0x là T.Sh6.473,46. Có 848.396.563 ZRX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh1.042.857.741.144.
Giá 0x theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 0x (ZRX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của 0x là T.Sh6.473,46. Có 848.396.563 ZRX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ZRX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh1.042.857.741.144.
Giá 0x theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 0x (ZRX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZRX/TZS
Based on the current rate, 1 ZRX is valued at approximately 1.229,21 TZS. This means that acquiring 5 0x would amount to around 6.146,05 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 0,00081353 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 0,040677 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and ZRX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the 0x exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRX for Tanzanian Shilling being 1.286,23 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 1.178,67 TZS.
In the last 7 days, the 0x exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZRX for Tanzanian Shilling being 1.286,23 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 1.178,67 TZS.
Chuyển đổi 0x Tanzanian Shilling
ZRX | TZS |
---|---|
1 ZRX | 1.229,21 TZS |
5 ZRX | 6.146,05 TZS |
10 ZRX | 12.292,10 TZS |
20 ZRX | 24.584,20 TZS |
50 ZRX | 61.460,51 TZS |
100 ZRX | 122.921,0 TZS |
1.000 ZRX | 1.229.210 TZS |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling 0x
TZS | ZRX |
---|---|
1 TZS | 0,00081353 ZRX |
5 TZS | 0,0040677 ZRX |
10 TZS | 0,0081353 ZRX |
20 TZS | 0,016271 ZRX |
50 TZS | 0,040677 ZRX |
100 TZS | 0,081353 ZRX |
1.000 TZS | 0,81353 ZRX |
Xem cách chuyển đổi ZRX TZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZRX TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRX sang TZS
Tỷ giá ZRX TZS hôm nay là T.Sh1.229,21.
Tỷ giá giao dịch ZRX /TZS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
0x có tổng cung lưu hành hiện là 848.396.563 ZRX và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về 0x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá 0x và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo 0x có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi 0x thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo 0x , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZRX theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của 0x theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi 0x sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZRX sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZRX sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZRX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,0040677 ZRX, trong khi 5 ZRX có giá trị 6.146,05 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZRX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZRX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZRX USDZRX AEDZRX ALLZRX AMDZRX ANGZRX ARSZRX AUDZRX AZNZRX BAMZRX BBDZRX BDTZRX BGNZRX BHDZRX BMDZRX BNDZRX BOBZRX BRLZRX BWPZRX BYNZRX CADZRX CHFZRX CLPZRX CNYZRX COPZRX CRCZRX CZKZRX DJFZRX DKKZRX DOPZRX DZDZRX EGPZRX ETBZRX EURZRX GBPZRX GELZRX GHSZRX GTQZRX HKDZRX HNLZRX HRKZRX HUFZRX IDRZRX ILSZRX INRZRX IQDZRX ISKZRX JMDZRX JODZRX JPYZRX KESZRX KGSZRX KHRZRX KRWZRX KWDZRX KYDZRX KZTZRX LAKZRX LBPZRX LKRZRX LRDZRX MADZRX MDLZRX MKDZRX MMKZRX MNTZRX MOPZRX MURZRX MXNZRX MYRZRX MZNZRX NADZRX NIOZRX NOKZRX NPRZRX NZDZRX OMRZRX PABZRX PENZRX PGKZRX PHPZRX PKRZRX PLNZRX PYGZRX QARZRX RSDZRX RWFZRX SARZRX SDGZRX SEKZRX SGDZRX SOSZRX THBZRX TJSZRX TNDZRX TRYZRX TTDZRX TWDZRX TZSZRX UAHZRX UGXZRX UYUZRX UZSZRX VESZRX VNDZRX XAFZRX XOFZRX ZARZRX ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay