STRK/MNT: Chuyển đổi Starknet (STRK) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Starknet sang Mongolian Tugrik
1 Starknet có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 STRK hiện đang có giá trị ₮1.499,20
+₮34,9995
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 15:39:56 10 thg 1, 2025
Thị trường STRK/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi STRK MNT
Tính đến hôm nay, 1 STRK bằng 1.499,20 MNT, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Starknet (STRK) đã giảm 10,00%. STRK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Starknet (STRK) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮1.415,61Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮1.504,30Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường STRK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Starknet (STRK)
Giá hiện tại của Starknet (STRK) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮1.499,20, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Starknet là ₮13.558,05. Có 2.419.112.366 STRK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 STRK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮3.626.736.810.218.
Giá Starknet theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Starknet (STRK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Starknet là ₮13.558,05. Có 2.419.112.366 STRK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 STRK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮3.626.736.810.218.
Giá Starknet theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Starknet (STRK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi STRK/MNT
Based on the current rate, 1 STRK is valued at approximately 1.499,20 MNT. This means that acquiring 5 Starknet would amount to around 7.496,01 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,00066702 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,033351 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and STRK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Starknet exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 STRK for Mongolian Tugrik being 1.504,30 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 1.415,61 MNT.
In the last 7 days, the Starknet exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 STRK for Mongolian Tugrik being 1.504,30 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 1.415,61 MNT.
Chuyển đổi Starknet Mongolian Tugrik
STRK | MNT |
---|---|
1 STRK | 1.499,20 MNT |
5 STRK | 7.496,01 MNT |
10 STRK | 14.992,01 MNT |
20 STRK | 29.984,03 MNT |
50 STRK | 74.960,07 MNT |
100 STRK | 149.920,1 MNT |
1.000 STRK | 1.499.201 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Starknet
MNT | STRK |
---|---|
1 MNT | 0,00066702 STRK |
5 MNT | 0,0033351 STRK |
10 MNT | 0,0066702 STRK |
20 MNT | 0,013340 STRK |
50 MNT | 0,033351 STRK |
100 MNT | 0,066702 STRK |
1.000 MNT | 0,66702 STRK |
Xem cách chuyển đổi STRK MNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi STRK MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi STRK sang MNT
Tỷ giá STRK MNT hôm nay là ₮1.499,20.
Tỷ giá giao dịch STRK /MNT đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Starknet có tổng cung lưu hành hiện là 2.419.112.366 STRK và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 STRK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Starknet, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Starknet và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Starknet có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Starknet thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Starknet , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 STRK theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Starknet theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Starknet sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính STRK sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi STRK sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng STRK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,0033351 STRK, trong khi 5 STRK có giá trị 7.496,01 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi STRK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa STRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
STRK USDSTRK AEDSTRK ALLSTRK AMDSTRK ANGSTRK ARSSTRK AUDSTRK AZNSTRK BAMSTRK BBDSTRK BDTSTRK BGNSTRK BHDSTRK BMDSTRK BNDSTRK BOBSTRK BRLSTRK BWPSTRK BYNSTRK CADSTRK CHFSTRK CLPSTRK CNYSTRK COPSTRK CRCSTRK CZKSTRK DJFSTRK DKKSTRK DOPSTRK DZDSTRK EGPSTRK ETBSTRK EURSTRK GBPSTRK GELSTRK GHSSTRK GTQSTRK HKDSTRK HNLSTRK HRKSTRK HUFSTRK IDRSTRK ILSSTRK INRSTRK IQDSTRK ISKSTRK JMDSTRK JODSTRK JPYSTRK KESSTRK KGSSTRK KHRSTRK KRWSTRK KWDSTRK KYDSTRK KZTSTRK LAKSTRK LBPSTRK LKRSTRK LRDSTRK MADSTRK MDLSTRK MKDSTRK MMKSTRK MNTSTRK MOPSTRK MURSTRK MXNSTRK MYRSTRK MZNSTRK NADSTRK NIOSTRK NOKSTRK NPRSTRK NZDSTRK OMRSTRK PABSTRK PENSTRK PGKSTRK PHPSTRK PKRSTRK PLNSTRK PYGSTRK QARSTRK RSDSTRK RWFSTRK SARSTRK SDGSTRK SEKSTRK SGDSTRK SOSSTRK THBSTRK TJSSTRK TNDSTRK TRYSTRK TTDSTRK TWDSTRK TZSSTRK UAHSTRK UGXSTRK UYUSTRK UZSSTRK VESSTRK VNDSTRK XAFSTRK XOFSTRK ZARSTRK ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Starknet (STRK)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay