SNT/DZD: Chuyển đổi Status (SNT) sang Algerian Dinar (DZD)

Status sang Algerian Dinar

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Algerian Dinar?

1 SNT hiện đang có giá trị دج5,4408
-دج0,13247
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:14:58 25 thg 1, 2025

Thị trường SNT/DZD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT DZD

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 5,4408 DZD, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 14,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Algerian Dinar (DZD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
دج5,3921
Giá theo thời gian thực: دج5,4408
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
دج5,6706
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
دج70,2910
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
دج0,67587
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
دج21.548.168.578
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Algerian Dinar (DZD) là دج5,4408, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Statusدج70,2910. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دج21.548.168.578.

Giá Status theo DZD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Algerian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Algerian Dinar (DZD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 5,4408 DZD
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/DZD

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 5,4408 DZD. This means that acquiring 5 Status would amount to around 27,2040 DZD. Alternatively, if you have دج1 DZD, it would be equivalent to about 0,18380 DZD, while دج50 DZD would translate to approximately 9,1898 DZD. These figures provide an indication of the exchange rate between DZD and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Algerian Dinar being 5,6706 DZD and the lowest value in the last 24 hours being 5,3921 DZD.

Chuyển đổi Status Algerian Dinar

SNTSNTDZDDZD
1 SNT5,4408 DZD
5 SNT27,2040 DZD
10 SNT54,4079 DZD
20 SNT108,82 DZD
50 SNT272,04 DZD
100 SNT544,08 DZD
1.000 SNT5.440,79 DZD

Chuyển đổi Algerian Dinar Status

DZDDZDSNTSNT
1 DZD0,18380 SNT
5 DZD0,91898 SNT
10 DZD1,8380 SNT
20 DZD3,6759 SNT
50 DZD9,1898 SNT
100 DZD18,3797 SNT
1.000 DZD183,80 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT DZD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Algerian Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang DZD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang DZD trên OKX
Chuyển đổi SNT DZD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang DZD

Tỷ giá SNT DZD hôm nay là دج5,4408.
Tỷ giá giao dịch SNT /DZD đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 0,91898 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 27,2040 theo DZD.