SNT/EGP: Chuyển đổi Status (SNT) sang Egyptian Pound (EGP)

Status sang Egyptian Pound

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 SNT hiện đang có giá trị ج.م2,2604
+ج.م0,042974
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 15:17:14 10 thg 1, 2025

Thị trường SNT/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT EGP

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 2,2604 EGP, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 3,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م2,1669
Giá theo thời gian thực: ج.م2,2604
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م2,3287
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م26,2900
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,25279
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م8.952.397.500
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م2,2604, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Statusج.م26,2900. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م8.952.397.500.

Giá Status theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 2,2604 EGP
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/EGP

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 2,2604 EGP. This means that acquiring 5 Status would amount to around 11,3022 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,44239 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 22,1197 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Egyptian Pound being 2,3287 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 2,1669 EGP.

Chuyển đổi Status Egyptian Pound

SNTSNTEGPEGP
1 SNT2,2604 EGP
5 SNT11,3022 EGP
10 SNT22,6043 EGP
20 SNT45,2086 EGP
50 SNT113,02 EGP
100 SNT226,04 EGP
1.000 SNT2.260,43 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Status

EGPEGPSNTSNT
1 EGP0,44239 SNT
5 EGP2,2120 SNT
10 EGP4,4239 SNT
20 EGP8,8479 SNT
50 EGP22,1197 SNT
100 EGP44,2394 SNT
1.000 EGP442,39 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang EGP trên OKX
Chuyển đổi SNT EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang EGP

Tỷ giá SNT EGP hôm nay là ج.م2,2604.
Tỷ giá giao dịch SNT /EGP đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 2,2120 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 11,3022 theo EGP.