RPL/GHS: Chuyển đổi Rocket Pool (RPL) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Rocket Pool sang Ghanaian Cedi
1 Rocket Pool có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 RPL hiện đang có giá trị GH₵133,91
-GH₵8,6640
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 17:21:52 25 thg 1, 2025
Thị trường RPL/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RPL GHS
Tính đến hôm nay, 1 RPL bằng 133,91 GHS, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Rocket Pool (RPL) đã giảm 14,00%. RPL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rocket Pool (RPL) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵133,30Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵144,70Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RPL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Rocket Pool (RPL)
Giá hiện tại của Rocket Pool (RPL) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵133,91, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Rocket Pool là GH₵1.003,20. Có 21.066.905 RPL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.066.905 RPL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.821.111.540.
Giá Rocket Pool theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Rocket Pool (RPL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Rocket Pool là GH₵1.003,20. Có 21.066.905 RPL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.066.905 RPL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.821.111.540.
Giá Rocket Pool theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Rocket Pool (RPL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RPL/GHS
Based on the current rate, 1 RPL is valued at approximately 133,91 GHS. This means that acquiring 5 Rocket Pool would amount to around 669,56 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,0074676 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 0,37338 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and RPL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Rocket Pool exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 RPL for Ghanaian Cedi being 144,70 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 133,30 GHS.
In the last 7 days, the Rocket Pool exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 RPL for Ghanaian Cedi being 144,70 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 133,30 GHS.
Chuyển đổi Rocket Pool Ghanaian Cedi
RPL | GHS |
---|---|
1 RPL | 133,91 GHS |
5 RPL | 669,56 GHS |
10 RPL | 1.339,12 GHS |
20 RPL | 2.678,24 GHS |
50 RPL | 6.695,60 GHS |
100 RPL | 13.391,20 GHS |
1.000 RPL | 133.912,0 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Rocket Pool
GHS | RPL |
---|---|
1 GHS | 0,0074676 RPL |
5 GHS | 0,037338 RPL |
10 GHS | 0,074676 RPL |
20 GHS | 0,14935 RPL |
50 GHS | 0,37338 RPL |
100 GHS | 0,74676 RPL |
1.000 GHS | 7,4676 RPL |
Xem cách chuyển đổi RPL GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RPL GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RPL sang GHS
Tỷ giá RPL GHS hôm nay là GH₵133,91.
Tỷ giá giao dịch RPL /GHS đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Rocket Pool có tổng cung lưu hành hiện là 21.066.905 RPL và tổng cung tối đa là 21.066.905 RPL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Rocket Pool, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Rocket Pool và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Rocket Pool có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Rocket Pool thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Rocket Pool , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RPL theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Rocket Pool theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Rocket Pool sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RPL sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi RPL sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RPL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,037338 RPL, trong khi 5 RPL có giá trị 669,56 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RPL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RPL và các loại tiền pháp định phổ biến.
RPL USDRPL AEDRPL ALLRPL AMDRPL ANGRPL ARSRPL AUDRPL AZNRPL BAMRPL BBDRPL BDTRPL BGNRPL BHDRPL BMDRPL BNDRPL BOBRPL BRLRPL BWPRPL BYNRPL CADRPL CHFRPL CLPRPL CNYRPL COPRPL CRCRPL CZKRPL DJFRPL DKKRPL DOPRPL DZDRPL EGPRPL ETBRPL EURRPL GBPRPL GELRPL GHSRPL GTQRPL HKDRPL HNLRPL HRKRPL HUFRPL IDRRPL ILSRPL INRRPL IQDRPL ISKRPL JMDRPL JODRPL JPYRPL KESRPL KGSRPL KHRRPL KRWRPL KWDRPL KYDRPL KZTRPL LAKRPL LBPRPL LKRRPL LRDRPL MADRPL MDLRPL MKDRPL MMKRPL MNTRPL MOPRPL MURRPL MXNRPL MYRRPL MZNRPL NADRPL NIORPL NOKRPL NPRRPL NZDRPL OMRRPL PABRPL PENRPL PGKRPL PHPRPL PKRRPL PLNRPL PYGRPL QARRPL RSDRPL RWFRPL SARRPL SDGRPL SEKRPL SGDRPL SOSRPL THBRPL TJSRPL TNDRPL TRYRPL TTDRPL TWDRPL TZSRPL UAHRPL UGXRPL UYURPL UZSRPL VESRPL VNDRPL XAFRPL XOFRPL ZARRPL ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay