LPT/GHS: Chuyển đổi Livepeer (LPT) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Livepeer sang Ghanaian Cedi
1 Livepeer có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 LPT hiện đang có giá trị GH₵202,60
+GH₵3,6134
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 13:52:40 10 thg 1, 2025
Thị trường LPT/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LPT GHS
Tính đến hôm nay, 1 LPT bằng 202,60 GHS, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Livepeer (LPT) đã giảm 13,00%. LPT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Livepeer (LPT) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵190,49Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵206,33Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LPT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Livepeer (LPT)
Giá hiện tại của Livepeer (LPT) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵202,60, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Livepeer là GH₵1.467,19. Có 37.173.037 LPT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 37.173.037 LPT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵7.531.309.924.
Giá Livepeer theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Livepeer (LPT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Livepeer là GH₵1.467,19. Có 37.173.037 LPT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 37.173.037 LPT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵7.531.309.924.
Giá Livepeer theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Livepeer (LPT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LPT/GHS
Based on the current rate, 1 LPT is valued at approximately 202,60 GHS. This means that acquiring 5 Livepeer would amount to around 1.013,01 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,0049358 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 0,24679 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and LPT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Livepeer exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LPT for Ghanaian Cedi being 206,33 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 190,49 GHS.
In the last 7 days, the Livepeer exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LPT for Ghanaian Cedi being 206,33 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 190,49 GHS.
Chuyển đổi Livepeer Ghanaian Cedi
LPT | GHS |
---|---|
1 LPT | 202,60 GHS |
5 LPT | 1.013,01 GHS |
10 LPT | 2.026,01 GHS |
20 LPT | 4.052,03 GHS |
50 LPT | 10.130,07 GHS |
100 LPT | 20.260,14 GHS |
1.000 LPT | 202.601,4 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Livepeer
GHS | LPT |
---|---|
1 GHS | 0,0049358 LPT |
5 GHS | 0,024679 LPT |
10 GHS | 0,049358 LPT |
20 GHS | 0,098716 LPT |
50 GHS | 0,24679 LPT |
100 GHS | 0,49358 LPT |
1.000 GHS | 4,9358 LPT |
Xem cách chuyển đổi LPT GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LPT GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LPT sang GHS
Tỷ giá LPT GHS hôm nay là GH₵202,60.
Tỷ giá giao dịch LPT /GHS đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Livepeer có tổng cung lưu hành hiện là 37.173.037 LPT và tổng cung tối đa là 37.173.037 LPT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Livepeer, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Livepeer và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Livepeer có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Livepeer thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Livepeer , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LPT theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Livepeer theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Livepeer sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LPT sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LPT sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LPT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,024679 LPT, trong khi 5 LPT có giá trị 1.013,01 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LPT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LPT và các loại tiền pháp định phổ biến.
LPT USDLPT AEDLPT ALLLPT AMDLPT ANGLPT ARSLPT AUDLPT AZNLPT BAMLPT BBDLPT BDTLPT BGNLPT BHDLPT BMDLPT BNDLPT BOBLPT BRLLPT BWPLPT BYNLPT CADLPT CHFLPT CLPLPT CNYLPT COPLPT CRCLPT CZKLPT DJFLPT DKKLPT DOPLPT DZDLPT EGPLPT ETBLPT EURLPT GBPLPT GELLPT GHSLPT GTQLPT HKDLPT HNLLPT HRKLPT HUFLPT IDRLPT ILSLPT INRLPT IQDLPT ISKLPT JMDLPT JODLPT JPYLPT KESLPT KGSLPT KHRLPT KRWLPT KWDLPT KYDLPT KZTLPT LAKLPT LBPLPT LKRLPT LRDLPT MADLPT MDLLPT MKDLPT MMKLPT MNTLPT MOPLPT MURLPT MXNLPT MYRLPT MZNLPT NADLPT NIOLPT NOKLPT NPRLPT NZDLPT OMRLPT PABLPT PENLPT PGKLPT PHPLPT PKRLPT PLNLPT PYGLPT QARLPT RSDLPT RWFLPT SARLPT SDGLPT SEKLPT SGDLPT SOSLPT THBLPT TJSLPT TNDLPT TRYLPT TTDLPT TWDLPT TZSLPT UAHLPT UGXLPT UYULPT UZSLPT VESLPT VNDLPT XAFLPT XOFLPT ZARLPT ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay