ONE/TZS: Chuyển đổi Harmony (ONE) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Harmony sang Tanzanian Shilling
1 Harmony có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?
1 ONE hiện đang có giá trị T.Sh60,6513
-T.Sh1,7927
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 15:05:55 10 thg 1, 2025
Thị trường ONE/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ONE TZS
Tính đến hôm nay, 1 ONE bằng 60,6513 TZS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Harmony (ONE) đã giảm 14,00%. ONE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Harmony (ONE) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Giá thấp nhất 24h
T.Sh57,6387Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh62,4440Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Harmony (ONE)
Giá hiện tại của Harmony (ONE) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh60,6513, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là T.Sh1.195,10. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh746.340.454.540.
Giá Harmony theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là T.Sh1.195,10. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh746.340.454.540.
Giá Harmony theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ONE/TZS
Based on the current rate, 1 ONE is valued at approximately 60,6513 TZS. This means that acquiring 5 Harmony would amount to around 303,26 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 0,016488 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 0,82438 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and ONE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Harmony exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ONE for Tanzanian Shilling being 62,4440 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 57,6387 TZS.
In the last 7 days, the Harmony exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ONE for Tanzanian Shilling being 62,4440 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 57,6387 TZS.
Chuyển đổi Harmony Tanzanian Shilling
ONE | TZS |
---|---|
1 ONE | 60,6513 TZS |
5 ONE | 303,26 TZS |
10 ONE | 606,51 TZS |
20 ONE | 1.213,03 TZS |
50 ONE | 3.032,57 TZS |
100 ONE | 6.065,13 TZS |
1.000 ONE | 60.651,33 TZS |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling Harmony
TZS | ONE |
---|---|
1 TZS | 0,016488 ONE |
5 TZS | 0,082438 ONE |
10 TZS | 0,16488 ONE |
20 TZS | 0,32975 ONE |
50 TZS | 0,82438 ONE |
100 TZS | 1,6488 ONE |
1.000 TZS | 16,4877 ONE |
Xem cách chuyển đổi ONE TZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ONE TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONE sang TZS
Tỷ giá ONE TZS hôm nay là T.Sh60,6513.
Tỷ giá giao dịch ONE /TZS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Harmony có tổng cung lưu hành hiện là 12.305.426.115 ONE và tổng cung tối đa là 13.156.044.840 ONE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Harmony, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Harmony và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Harmony có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Harmony thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Harmony , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONE theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Harmony theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Harmony sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONE sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONE sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,082438 ONE, trong khi 5 ONE có giá trị 303,26 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONE USDONE AEDONE ALLONE AMDONE ANGONE ARSONE AUDONE AZNONE BAMONE BBDONE BDTONE BGNONE BHDONE BMDONE BNDONE BOBONE BRLONE BWPONE BYNONE CADONE CHFONE CLPONE CNYONE COPONE CRCONE CZKONE DJFONE DKKONE DOPONE DZDONE EGPONE ETBONE EURONE GBPONE GELONE GHSONE GTQONE HKDONE HNLONE HRKONE HUFONE IDRONE ILSONE INRONE IQDONE ISKONE JMDONE JODONE JPYONE KESONE KGSONE KHRONE KRWONE KWDONE KYDONE KZTONE LAKONE LBPONE LKRONE LRDONE MADONE MDLONE MKDONE MMKONE MNTONE MOPONE MURONE MXNONE MYRONE MZNONE NADONE NIOONE NOKONE NPRONE NZDONE OMRONE PABONE PENONE PGKONE PHPONE PKRONE PLNONE PYGONE QARONE RSDONE RWFONE SARONE SDGONE SEKONE SGDONE SOSONE THBONE TJSONE TNDONE TRYONE TTDONE TWDONE TZSONE UAHONE UGXONE UYUONE UZSONE VESONE VNDONE XAFONE XOFONE ZARONE ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay