PRQ/KHR: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Cambodian Riel (KHR)

PARSIQ sang Cambodian Riel

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 PRQ hiện đang có giá trị ៛911,03
+៛32,9564
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:31:51 25 thg 1, 2025

Thị trường PRQ/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ KHR

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 911,03 KHR, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 2,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛864,39
Giá theo thời gian thực: ៛911,03
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛911,39
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛10.591,12
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛168,81
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛266.710.216.172
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛911,03, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ៛10.591,12. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛266.710.216.172.

Giá PARSIQ theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 911,03 KHR
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/KHR

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 911,03 KHR. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 4.555,15 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,0010977 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,054883 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Cambodian Riel being 911,39 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 864,39 KHR.

Chuyển đổi PARSIQ Cambodian Riel

PRQPRQKHRKHR
1 PRQ911,03 KHR
5 PRQ4.555,15 KHR
10 PRQ9.110,30 KHR
20 PRQ18.220,59 KHR
50 PRQ45.551,49 KHR
100 PRQ91.102,97 KHR
1.000 PRQ911.029,7 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel PARSIQ

KHRKHRPRQPRQ
1 KHR0,0010977 PRQ
5 KHR0,0054883 PRQ
10 KHR0,010977 PRQ
20 KHR0,021953 PRQ
50 KHR0,054883 PRQ
100 KHR0,10977 PRQ
1.000 KHR1,0977 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang KHR trên OKX
Chuyển đổi PRQ KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang KHR

Tỷ giá PRQ KHR hôm nay là ៛911,03.
Tỷ giá giao dịch PRQ /KHR đã biến động 4,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0054883 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 4.555,15 theo KHR.