OMI/VES: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Venezuelan Bolívar (VES)
ECOMI sang Venezuelan Bolívar
1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Venezuelan Bolívar?
1 OMI hiện đang có giá trị B$0,017404
-B$0,00099
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 15:22:17 25 thg 1, 2025
Thị trường OMI/VES hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMI VES
Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,017404 VES, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 12,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Giá thấp nhất 24h
B$0,017229Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
B$0,018575Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Venezuelan Bolívar (VES) là B$0,017404, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ECOMI là B$0,47528. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$4.715.681.893.
Giá ECOMI theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ECOMI là B$0,47528. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$4.715.681.893.
Giá ECOMI theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMI/VES
Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,017404 VES. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 0,087021 VES. Alternatively, if you have B$1 VES, it would be equivalent to about 57,4576 VES, while B$50 VES would translate to approximately 2.872,88 VES. These figures provide an indication of the exchange rate between VES and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Venezuelan Bolívar being 0,018575 VES and the lowest value in the last 24 hours being 0,017229 VES.
In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Venezuelan Bolívar being 0,018575 VES and the lowest value in the last 24 hours being 0,017229 VES.
Chuyển đổi ECOMI Venezuelan Bolívar
OMI | VES |
---|---|
1 OMI | 0,017404 VES |
5 OMI | 0,087021 VES |
10 OMI | 0,17404 VES |
20 OMI | 0,34808 VES |
50 OMI | 0,87021 VES |
100 OMI | 1,7404 VES |
1.000 OMI | 17,4042 VES |
Chuyển đổi Venezuelan Bolívar ECOMI
VES | OMI |
---|---|
1 VES | 57,4576 OMI |
5 VES | 287,29 OMI |
10 VES | 574,58 OMI |
20 VES | 1.149,15 OMI |
50 VES | 2.872,88 OMI |
100 VES | 5.745,76 OMI |
1.000 VES | 57.457,56 OMI |
Xem cách chuyển đổi OMI VES chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMI VES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang VES
Tỷ giá OMI VES hôm nay là B$0,017404.
Tỷ giá giao dịch OMI /VES đã biến động -5,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 287,29 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,087021 theo VES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OMI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMI và các loại tiền pháp định phổ biến.
OMI USDOMI AEDOMI ALLOMI AMDOMI ANGOMI ARSOMI AUDOMI AZNOMI BAMOMI BBDOMI BDTOMI BGNOMI BHDOMI BMDOMI BNDOMI BOBOMI BRLOMI BWPOMI BYNOMI CADOMI CHFOMI CLPOMI CNYOMI COPOMI CRCOMI CZKOMI DJFOMI DKKOMI DOPOMI DZDOMI EGPOMI ETBOMI EUROMI GBPOMI GELOMI GHSOMI GTQOMI HKDOMI HNLOMI HRKOMI HUFOMI IDROMI ILSOMI INROMI IQDOMI ISKOMI JMDOMI JODOMI JPYOMI KESOMI KGSOMI KHROMI KRWOMI KWDOMI KYDOMI KZTOMI LAKOMI LBPOMI LKROMI LRDOMI MADOMI MDLOMI MKDOMI MMKOMI MNTOMI MOPOMI MUROMI MXNOMI MYROMI MZNOMI NADOMI NIOOMI NOKOMI NPROMI NZDOMI OMROMI PABOMI PENOMI PGKOMI PHPOMI PKROMI PLNOMI PYGOMI QAROMI RSDOMI RWFOMI SAROMI SDGOMI SEKOMI SGDOMI SOSOMI THBOMI TJSOMI TNDOMI TRYOMI TTDOMI TWDOMI TZSOMI UAHOMI UGXOMI UYUOMI UZSOMI VESOMI VNDOMI XAFOMI XOFOMI ZAROMI ZMW
Giao dịch chuyển đổi VES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay