NULS/OMR: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Omani Rial (OMR)
NULS sang Omani Rial
1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Omani Rial?
1 NULS hiện đang có giá trị ر.ع.0,13878
+ر.ع.0,0055435
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 01:43:58 11 thg 1, 2025
Thị trường NULS/OMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NULS OMR
Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 0,13878 OMR, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 14,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NULS (NULS) sang Omani Rial (OMR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ع.0,13131Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ع.0,14074Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Omani Rial (OMR) là ر.ع.0,13878, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của NULS là ر.ع.2,7908. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.13.739.457.
Giá NULS theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của NULS là ر.ع.2,7908. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.13.739.457.
Giá NULS theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NULS/OMR
Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 0,13878 OMR. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 0,69390 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 7,2056 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 360,28 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Omani Rial being 0,14074 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 0,13131 OMR.
In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Omani Rial being 0,14074 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 0,13131 OMR.
Chuyển đổi NULS Omani Rial
NULS | OMR |
---|---|
1 NULS | 0,13878 OMR |
5 NULS | 0,69390 OMR |
10 NULS | 1,3878 OMR |
20 NULS | 2,7756 OMR |
50 NULS | 6,9390 OMR |
100 NULS | 13,8780 OMR |
1.000 NULS | 138,78 OMR |
Chuyển đổi Omani Rial NULS
OMR | NULS |
---|---|
1 OMR | 7,2056 NULS |
5 OMR | 36,0282 NULS |
10 OMR | 72,0564 NULS |
20 OMR | 144,11 NULS |
50 OMR | 360,28 NULS |
100 OMR | 720,56 NULS |
1.000 OMR | 7.205,64 NULS |
Xem cách chuyển đổi NULS OMR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NULS OMR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang OMR
Tỷ giá NULS OMR hôm nay là ر.ع.0,13878.
Tỷ giá giao dịch NULS /OMR đã biến động 4,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 36,0282 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 0,69390 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NULS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NULS và các loại tiền pháp định phổ biến.
NULS USDNULS AEDNULS ALLNULS AMDNULS ANGNULS ARSNULS AUDNULS AZNNULS BAMNULS BBDNULS BDTNULS BGNNULS BHDNULS BMDNULS BNDNULS BOBNULS BRLNULS BWPNULS BYNNULS CADNULS CHFNULS CLPNULS CNYNULS COPNULS CRCNULS CZKNULS DJFNULS DKKNULS DOPNULS DZDNULS EGPNULS ETBNULS EURNULS GBPNULS GELNULS GHSNULS GTQNULS HKDNULS HNLNULS HRKNULS HUFNULS IDRNULS ILSNULS INRNULS IQDNULS ISKNULS JMDNULS JODNULS JPYNULS KESNULS KGSNULS KHRNULS KRWNULS KWDNULS KYDNULS KZTNULS LAKNULS LBPNULS LKRNULS LRDNULS MADNULS MDLNULS MKDNULS MMKNULS MNTNULS MOPNULS MURNULS MXNNULS MYRNULS MZNNULS NADNULS NIONULS NOKNULS NPRNULS NZDNULS OMRNULS PABNULS PENNULS PGKNULS PHPNULS PKRNULS PLNNULS PYGNULS QARNULS RSDNULS RWFNULS SARNULS SDGNULS SEKNULS SGDNULS SOSNULS THBNULS TJSNULS TNDNULS TRYNULS TTDNULS TWDNULS TZSNULS UAHNULS UGXNULS UYUNULS UZSNULS VESNULS VNDNULS XAFNULS XOFNULS ZARNULS ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay